COMDEXChuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CMDX/IDR: 1 CMDX ≈ Rp11.92 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11.92. Với nguồn cung lưu hành là 189,432,488.64 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng IDR là Rp34,268,834,860,603.52. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2249, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng IDR là Rp91,321.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang IDR

Rp11.92-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang IDR là Rp11.92 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CMDX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CMDX/-- Spot is $ and 0%, and CMDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CMDX sang IDR

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CMDX
11.92IDR
2CMDX
23.85IDR
3CMDX
35.77IDR
4CMDX
47.7IDR
5CMDX
59.62IDR
6CMDX
71.55IDR
7CMDX
83.47IDR
8CMDX
95.4IDR
9CMDX
107.32IDR
10CMDX
119.25IDR
100CMDX
1,192.52IDR
500CMDX
5,962.61IDR
1000CMDX
11,925.23IDR
5000CMDX
59,626.16IDR
10000CMDX
119,252.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CMDX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1IDR
0.08385CMDX
2IDR
0.1677CMDX
3IDR
0.2515CMDX
4IDR
0.3354CMDX
5IDR
0.4192CMDX
6IDR
0.5031CMDX
7IDR
0.5869CMDX
8IDR
0.6708CMDX
9IDR
0.7547CMDX
10IDR
0.8385CMDX
10000IDR
838.55CMDX
50000IDR
4,192.79CMDX
100000IDR
8,385.58CMDX
500000IDR
41,927.9CMDX
1000000IDR
83,855.8CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang IDR và IDR sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CMDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.07 INR, 1 CMDX = Rp11.93 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001525
logo BTCBTC
0.0000003144
logo ETHETH
0.00001298
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01367
logo BNBBNB
0.00005076
logo SOLSOL
0.0001906
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.145
logo ADAADA
0.04314
logo TRXTRX
0.1205
logo STETHSTETH
0.00001301
logo WBTCWBTC
0.0000003149
logo SUISUI
0.008527
logo LINKLINK
0.002095
logo AVAXAVAX
0.001425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng COMDEX của bạn

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua COMDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến COMDEX (CMDX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.