DeFinerChuyển đổi DeFiner (FIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FIN/IDR: 1 FIN ≈ Rp4.64 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiner Thị trường hôm nay

DeFiner đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.64. Với nguồn cung lưu hành là 148,115,903.01 FIN, tổng vốn hóa thị trường của FIN tính bằng IDR là Rp10,440,101,378,384.5. Trong 24h qua, giá của FIN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2209, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIN tính bằng IDR là Rp45,054.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIN sang IDR

Rp4.64-4.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIN sang IDR là Rp4.64 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiner

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFinerFIN/USDT
Giao ngay
$0.000306
-4.61%

The real-time trading price of FIN/USDT Spot is $0.000306, with a 24-hour trading change of -4.61%, FIN/USDT Spot is $0.000306 and -4.61%, and FIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiner sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FIN sang IDR

logo DeFinerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FIN
4.64IDR
2FIN
9.29IDR
3FIN
13.93IDR
4FIN
18.58IDR
5FIN
23.23IDR
6FIN
27.87IDR
7FIN
32.52IDR
8FIN
37.17IDR
9FIN
41.81IDR
10FIN
46.46IDR
100FIN
464.64IDR
500FIN
2,323.24IDR
1000FIN
4,646.49IDR
5000FIN
23,232.45IDR
10000FIN
46,464.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiner
1IDR
0.2152FIN
2IDR
0.4304FIN
3IDR
0.6456FIN
4IDR
0.8608FIN
5IDR
1.07FIN
6IDR
1.29FIN
7IDR
1.5FIN
8IDR
1.72FIN
9IDR
1.93FIN
10IDR
2.15FIN
1000IDR
215.21FIN
5000IDR
1,076.08FIN
10000IDR
2,152.16FIN
50000IDR
10,760.81FIN
100000IDR
21,521.62FIN

Bảng chuyển đổi số tiền FIN sang IDR và IDR sang FIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang FIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiner phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIN = $0 USD, 1 FIN = €0 EUR, 1 FIN = ₹0.03 INR, 1 FIN = Rp4.65 IDR, 1 FIN = $0 CAD, 1 FIN = £0 GBP, 1 FIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001495
logo BTCBTC
0.000000349
logo ETHETH
0.00001839
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01463
logo BNBBNB
0.00005484
logo SOLSOL
0.0002239
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1882
logo ADAADA
0.04743
logo TRXTRX
0.1348
logo STETHSTETH
0.00001836
logo SMARTSMART
23.22
logo WBTCWBTC
0.000000349
logo SUISUI
0.009342
logo LINKLINK
0.002233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiner của bạn

01

Nhập số lượng FIN của bạn

Nhập số lượng FIN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiner hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiner.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiner sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiner

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiner sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiner sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiner (FIN)

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心

EDGE代币引领DeFi交易新时代

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Pendle Finance (PENDLE) 是什么?未来资产解锁与利润优化协议

Pendle Finance (PENDLE) 是什么?未来资产解锁与利润优化协议

Pendle 建立在以太坊区块链之上,允许用户将其资产代币化,将所有权与收益权分离,从而释放利润最大化和流动性的新机遇。本文将探讨 Pendle 的概念、运作方式以及它在加密货币领域迅速获得关注的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
PROMPT代币:WayFinder跨链AI交易的核心驱动

PROMPT代币:WayFinder跨链AI交易的核心驱动

文章详细介绍WayFinder的技术优势、PROMPT代币的应用场景及其在释放跨链交易潜力中的关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什么是 Reef Finance (REEF)?了解更多关于Reef Finance和 REEF 代币的信息

什么是 Reef Finance (REEF)?了解更多关于Reef Finance和 REEF 代币的信息

Reef Finance 由其原生代币 REEF Coin 支持,旨在提供一个多链 DeFi 平台,在本文中,我们将探讨什么是 Reef Finance、它是如何运作的,以及 REEF 代币如何在这个创新生态系统中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-02
什么是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密货币完整指南

什么是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密货币完整指南

本文将提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成为其生态系统不可或缺的一部分。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-02
EDGE代币:Definitive多链交易平台的核心资产

EDGE代币:Definitive多链交易平台的核心资产

文章详细介绍Definitive的多链支持能力、先进交易功能及其专业团队背景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01

Tìm hiểu thêm về DeFiner (FIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.