Jade CurrencyChuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Euro (EUR)

JADE/EUR: 1 JADE ≈ €0.0003404 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jade Currency Thị trường hôm nay

Jade Currency đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JADE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003404. Với nguồn cung lưu hành là 58,572,217.33 JADE, tổng vốn hóa thị trường của JADE tính bằng EUR là €17,864.17. Trong 24h qua, giá của JADE tính bằng EUR đã giảm €-0.0001378, biểu thị mức giảm -28.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JADE tính bằng EUR là €0.4294, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JADE sang EUR

0.0003404-28.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JADE sang EUR là €0.0003404 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -28.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JADE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JADE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jade Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JADE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JADE/-- Spot is $ and 0%, and JADE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Jade Currency sang Euro

Bảng chuyển đổi JADE sang EUR

logo Jade CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JADE
0EUR
2JADE
0EUR
3JADE
0EUR
4JADE
0EUR
5JADE
0EUR
6JADE
0EUR
7JADE
0EUR
8JADE
0EUR
9JADE
0EUR
10JADE
0EUR
1000000JADE
340.43EUR
5000000JADE
1,702.16EUR
10000000JADE
3,404.33EUR
50000000JADE
17,021.65EUR
100000000JADE
34,043.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JADE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jade Currency
1EUR
2,937.43JADE
2EUR
5,874.87JADE
3EUR
8,812.3JADE
4EUR
11,749.74JADE
5EUR
14,687.17JADE
6EUR
17,624.61JADE
7EUR
20,562.04JADE
8EUR
23,499.48JADE
9EUR
26,436.91JADE
10EUR
29,374.35JADE
100EUR
293,743.52JADE
500EUR
1,468,717.6JADE
1000EUR
2,937,435.2JADE
5000EUR
14,687,176.03JADE
10000EUR
29,374,352.06JADE

Bảng chuyển đổi số tiền JADE sang EUR và EUR sang JADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JADE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jade Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JADE = $0 USD, 1 JADE = €0 EUR, 1 JADE = ₹0.03 INR, 1 JADE = Rp5.76 IDR, 1 JADE = $0 CAD, 1 JADE = £0 GBP, 1 JADE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.74
logo BTCBTC
0.005395
logo ETHETH
0.2149
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
219.72
logo BNBBNB
0.859
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,414.96
logo ADAADA
704.4
logo TRXTRX
2,033.88
logo STETHSTETH
0.2138
logo WBTCWBTC
0.005402
logo SUISUI
142.31
logo LINKLINK
32.88
logo AVAXAVAX
22.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jade Currency của bạn

01

Nhập số lượng JADE của bạn

Nhập số lượng JADE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jade Currency hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jade Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jade Currency sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jade Currency

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jade Currency sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jade Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jade Currency (JADE)

Tìm hiểu thêm về Jade Currency (JADE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.