Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.4. Với nguồn cung lưu hành là 840,511,808.07 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng JPY là ¥2,227,459,986,391.45. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6778, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng JPY là ¥238.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥15.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang JPY là ¥18.4 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1278 | -5.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1278 | -5.65% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1278, with a 24-hour trading change of -5.05%, USUAL/USDT Spot is $0.1278 and -5.05%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1278 and -5.65%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USUAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 18.64JPY |
2USUAL | 37.29JPY |
3USUAL | 55.94JPY |
4USUAL | 74.59JPY |
5USUAL | 93.24JPY |
6USUAL | 111.88JPY |
7USUAL | 130.53JPY |
8USUAL | 149.18JPY |
9USUAL | 167.83JPY |
10USUAL | 186.48JPY |
100USUAL | 1,864.82JPY |
500USUAL | 9,324.11JPY |
1000USUAL | 18,648.22JPY |
5000USUAL | 93,241.1JPY |
10000USUAL | 186,482.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05362USUAL |
2JPY | 0.1072USUAL |
3JPY | 0.1608USUAL |
4JPY | 0.2144USUAL |
5JPY | 0.2681USUAL |
6JPY | 0.3217USUAL |
7JPY | 0.3753USUAL |
8JPY | 0.4289USUAL |
9JPY | 0.4826USUAL |
10JPY | 0.5362USUAL |
10000JPY | 536.24USUAL |
50000JPY | 2,681.22USUAL |
100000JPY | 5,362.44USUAL |
500000JPY | 26,812.21USUAL |
1000000JPY | 53,624.42USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang JPY và JPY sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.68INR |
![]() | Rp1,938.69IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.22THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽11.81RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.36TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.4JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.13 USD, 1 USUAL = €0.11 EUR, 1 USUAL = ₹10.68 INR, 1 USUAL = Rp1,938.69 IDR, 1 USUAL = $0.17 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1573 |
![]() | 0.00003688 |
![]() | 0.001935 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005791 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.89 |
![]() | 5 |
![]() | 14.23 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,412.91 |
![]() | 0.0000369 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2395 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

什么是 Usual?去中心化法币支持的稳定币发行商
加密货币市场不断出现新的创新,Usual Coin(USUAL)作为一种有前途的去中心化法币支持的稳定币正在崛起。

USUAL 日内大涨近40%,后市怎么看?
Usual 是一个去中心化的链上稳定币发行协议,未来通过其平台代币 USUAL 来分配平台的所有权与治理权。

USUAL代币: 创新法币支持稳定币平台推动DeFi变革
USUAL代币是安全去中心化法币支持稳定币平台的核心。在本文了解USUAL如何通过创新的代币所有权模式,重新定义DeFi中的价值分配,提供透明且稳定的数字资产解决方案,吸引加密货币投资者和金融专业人士。

Usual代币:安全去中心化稳定币的创新解决方案
安全的去中心化法币支持稳定币发行商。了解$USUAL如何重塑价值分配,对比传统稳定币优势。
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước
