xFUNDChuyển đổi xFUND (XFUND) sang Indian Rupee (INR)

XFUND/INR: 1 XFUND ≈ ₹14,038.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14,038.46. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng INR là ₹11,693,912,491.95. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng INR đã giảm ₹-420.51, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng INR là ₹847,090.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8,936.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang INR

14,038.46-2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/INR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XFUND sang INR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFUND
14,038.46INR
2XFUND
28,076.92INR
3XFUND
42,115.39INR
4XFUND
56,153.85INR
5XFUND
70,192.32INR
6XFUND
84,230.78INR
7XFUND
98,269.25INR
8XFUND
112,307.71INR
9XFUND
126,346.18INR
10XFUND
140,384.64INR
100XFUND
1,403,846.48INR
500XFUND
7,019,232.44INR
1000XFUND
14,038,464.89INR
5000XFUND
70,192,324.48INR
10000XFUND
140,384,648.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFUND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1INR
0.00007123XFUND
2INR
0.0001424XFUND
3INR
0.0002136XFUND
4INR
0.0002849XFUND
5INR
0.0003561XFUND
6INR
0.0004273XFUND
7INR
0.0004986XFUND
8INR
0.0005698XFUND
9INR
0.000641XFUND
10INR
0.0007123XFUND
10000000INR
712.32XFUND
50000000INR
3,561.64XFUND
100000000INR
7,123.28XFUND
500000000INR
35,616.42XFUND
1000000000INR
71,232.85XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang INR và INR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $168.04 USD, 1 XFUND = €150.55 EUR, 1 XFUND = ₹14,038.46 INR, 1 XFUND = Rp2,549,122.39 IDR, 1 XFUND = $227.93 CAD, 1 XFUND = £126.2 GBP, 1 XFUND = ฿5,542.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2774
logo BTCBTC
0.00005733
logo ETHETH
0.00248
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009281
logo SOLSOL
0.03543
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.45
logo ADAADA
8.04
logo TRXTRX
22.48
logo STETHSTETH
0.002504
logo WBTCWBTC
0.0000575
logo SUISUI
1.57
logo LINKLINK
0.3868
logo AVAXAVAX
0.2681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xFUND của bạn

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xFUND

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.