ADAPad Thị trường hôm nay
ADAPad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAPad chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002168. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,230,737.91 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng GBP là £607,720.74. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng GBP đã tăng £0.00001271, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng GBP là £0.9612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00185.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAPAD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang GBP là £0.002168 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAPAD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ADAPad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002885 | 0.55% |
The real-time trading price of ADAPAD/USDT Spot is $0.002885, with a 24-hour trading change of 0.55%, ADAPAD/USDT Spot is $0.002885 and 0.55%, and ADAPAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADAPad sang British Pound
Bảng chuyển đổi ADAPAD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADAPAD | 0GBP |
2ADAPAD | 0GBP |
3ADAPAD | 0GBP |
4ADAPAD | 0GBP |
5ADAPAD | 0.01GBP |
6ADAPAD | 0.01GBP |
7ADAPAD | 0.01GBP |
8ADAPAD | 0.01GBP |
9ADAPAD | 0.01GBP |
10ADAPAD | 0.02GBP |
100000ADAPAD | 216.81GBP |
500000ADAPAD | 1,084.06GBP |
1000000ADAPAD | 2,168.13GBP |
5000000ADAPAD | 10,840.68GBP |
10000000ADAPAD | 21,681.37GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ADAPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 461.22ADAPAD |
2GBP | 922.45ADAPAD |
3GBP | 1,383.67ADAPAD |
4GBP | 1,844.9ADAPAD |
5GBP | 2,306.12ADAPAD |
6GBP | 2,767.35ADAPAD |
7GBP | 3,228.57ADAPAD |
8GBP | 3,689.8ADAPAD |
9GBP | 4,151.02ADAPAD |
10GBP | 4,612.25ADAPAD |
100GBP | 46,122.54ADAPAD |
500GBP | 230,612.73ADAPAD |
1000GBP | 461,225.46ADAPAD |
5000GBP | 2,306,127.33ADAPAD |
10000GBP | 4,612,254.66ADAPAD |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAPAD sang GBP và GBP sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADAPAD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ADAPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp43.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAPAD = $0 USD, 1 ADAPAD = €0 EUR, 1 ADAPAD = ₹0.24 INR, 1 ADAPAD = Rp43.8 IDR, 1 ADAPAD = $0 CAD, 1 ADAPAD = £0 GBP, 1 ADAPAD = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.65 |
![]() | 0.006425 |
![]() | 0.2579 |
![]() | 665.65 |
![]() | 275.57 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.9 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,945.66 |
![]() | 863.86 |
![]() | 2,435.53 |
![]() | 0.258 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 171.18 |
![]() | 41.51 |
![]() | 28.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAPad của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAPad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

Explore ELX: Remodelando o Futuro das Finanças Digitais
ELX usa tecnologia blockchain para garantir transações seguras, transparentes e descentralizadas, livres de controlo.

O que é Doodles (DOOD)? Como irá mudar a plataforma criativa Web3?
Doodles (DOOD) como um projeto revolucionário de arte blockchain está a remodelar o cenário da plataforma criativa Web3.

JUP Cripto: Análise de Preço e Guia de Investimento para 2025
Descubra o potencial de crescimento explosivo da criptomoeda Jupiter (JUP) até 2025.

Myro Cripto: Preço, Como Comprar e Opções de Carteira em 2025
Descubra o potencial de Myros em 2025! Saiba mais sobre previsões de preço

Até onde pode ir o Shiba Inu em 2025: Potencial Web3 do SHIB
Explorar o potencial do Shiba Inu na era Web3.

Explore a maneira de quebrar o jogo do GameFi em Puffverse
Através da sua integração única de recursos e design de produtos, a Puffverse está a fornecer novas possibilidades para o futuro desenvolvimento da indústria GameFi.