Audius (Wormhole) Thị trường hôm nay
Audius (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AUDIO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4195. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUDIO, tổng vốn hóa thị trường của AUDIO tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AUDIO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003042, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUDIO tính bằng CNY là ¥34.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0006597.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUDIO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUDIO sang CNY là ¥0.4195 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUDIO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUDIO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Audius (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05181 | -6.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05161 | -6.16% |
The real-time trading price of AUDIO/USDT Spot is $0.05181, with a 24-hour trading change of -6.02%, AUDIO/USDT Spot is $0.05181 and -6.02%, and AUDIO/USDT Perpetual is $0.05161 and -6.16%.
Bảng chuyển đổi Audius (Wormhole) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AUDIO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUDIO | 0.41CNY |
2AUDIO | 0.83CNY |
3AUDIO | 1.25CNY |
4AUDIO | 1.67CNY |
5AUDIO | 2.09CNY |
6AUDIO | 2.51CNY |
7AUDIO | 2.93CNY |
8AUDIO | 3.35CNY |
9AUDIO | 3.77CNY |
10AUDIO | 4.19CNY |
1000AUDIO | 419.52CNY |
5000AUDIO | 2,097.62CNY |
10000AUDIO | 4,195.24CNY |
50000AUDIO | 20,976.21CNY |
100000AUDIO | 41,952.43CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AUDIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.38AUDIO |
2CNY | 4.76AUDIO |
3CNY | 7.15AUDIO |
4CNY | 9.53AUDIO |
5CNY | 11.91AUDIO |
6CNY | 14.3AUDIO |
7CNY | 16.68AUDIO |
8CNY | 19.06AUDIO |
9CNY | 21.45AUDIO |
10CNY | 23.83AUDIO |
100CNY | 238.36AUDIO |
500CNY | 1,191.82AUDIO |
1000CNY | 2,383.65AUDIO |
5000CNY | 11,918.25AUDIO |
10000CNY | 23,836.51AUDIO |
Bảng chuyển đổi số tiền AUDIO sang CNY và CNY sang AUDIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUDIO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AUDIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Audius (Wormhole) phổ biến
Audius (Wormhole) | 1 AUDIO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.97INR |
![]() | Rp902.3IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.96THB |
Audius (Wormhole) | 1 AUDIO |
---|---|
![]() | ₽5.5RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.03TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.57JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUDIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUDIO = $0.06 USD, 1 AUDIO = €0.05 EUR, 1 AUDIO = ₹4.97 INR, 1 AUDIO = Rp902.3 IDR, 1 AUDIO = $0.08 CAD, 1 AUDIO = £0.04 GBP, 1 AUDIO = ฿1.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.44 |
![]() | 0.0007029 |
![]() | 0.03187 |
![]() | 70.86 |
![]() | 35.25 |
![]() | 0.115 |
![]() | 0.5383 |
![]() | 70.92 |
![]() | 14,797.99 |
![]() | 269 |
![]() | 468.5 |
![]() | 0.03185 |
![]() | 130.96 |
![]() | 0.0007022 |
![]() | 1.98 |
![]() | 0.1557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Audius (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng AUDIO của bạn
Nhập số lượng AUDIO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Audius (Wormhole) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Audius (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Audius (Wormhole) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Audius (Wormhole) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Audius (Wormhole) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Audius (Wormhole) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Audius (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Audius (Wormhole) (AUDIO)

今天ADA幣價:分析、趨勢與2025年預測
獲取最新的ADA幣價格、市場趨勢和2025年的專家預測。

什麼是以太坊?生態系統與2025年的增長潛力
探索以太坊2025年的生態系統、用例及在Web3和DeFi中的未來發展。

什麼是Stake Coin?含義、用例及2025年展望
了解什麼是質押幣,它是如何運作的,以及它在2025年加密投資中的角色。

投資加密貨幣:2025年完整指南
探索如何在2025年投資加密貨幣,包括策略、技巧和關鍵市場洞察。

平均成本法(DCA) 比特幣 2025: 在波動市場中更智能的投資
了解如何通過平均成本法(DCA)比特幣策略幫助駕馭2025年的市場波動,實現持續投資。

比特幣兌換越南盾在Gate 2025:快速且安全的轉換
在2025年快速安全地在Gate上將比特幣轉換爲越南盾。無縫交易的逐步指南。