Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)USDCET sang HKD:Chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) (USDCET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

USDCET/HKD: 1 USDCET ≈ $7.78 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) Thị trường hôm nay

Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDCET, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng HKD đã tăng $0.0000257, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) tính bằng HKD là $148.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.409.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDCET sang HKD

$7.78+0.00033%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDCET sang HKD là $7.78 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDCET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDCET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDCET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDCET/-- Spot is $ and --, and USDCET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi USDCET sang HKD

logo Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1USDCET
7.78HKD
2USDCET
15.57HKD
3USDCET
23.36HKD
4USDCET
31.15HKD
5USDCET
38.94HKD
6USDCET
46.73HKD
7USDCET
54.52HKD
8USDCET
62.31HKD
9USDCET
70.1HKD
10USDCET
77.89HKD
100USDCET
778.98HKD
500USDCET
3,894.94HKD
1,000USDCET
7,789.88HKD
5,000USDCET
38,949.4HKD
10,000USDCET
77,898.8HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang USDCET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum)
1HKD
0.1283USDCET
2HKD
0.2567USDCET
3HKD
0.3851USDCET
4HKD
0.5134USDCET
5HKD
0.6418USDCET
6HKD
0.7702USDCET
7HKD
0.8986USDCET
8HKD
1.02USDCET
9HKD
1.15USDCET
10HKD
1.28USDCET
1,000HKD
128.37USDCET
5,000HKD
641.85USDCET
10,000HKD
1,283.71USDCET
50,000HKD
6,418.58USDCET
100,000HKD
12,837.16USDCET

Bảng chuyển đổi số tiền USDCET sang HKD và HKD sang USDCET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDCET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USDCET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDCET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDCET = $1 USD, 1 USDCET = €0.9 EUR, 1 USDCET = ₹83.53 INR, 1 USDCET = Rp15,166.78 IDR, 1 USDCET = $1.36 CAD, 1 USDCET = £0.75 GBP, 1 USDCET = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005396
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
20.08
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07997
logo SOLSOL
0.3538
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,340.95
logo STETHSTETH
0.01522
logo DOGEDOGE
275.19
logo TRXTRX
188.46
logo ADAADA
79.89
logo LINKLINK
2.87
logo WBTCWBTC
0.0005409
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) (USDCET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng USDCET của bạn

Nhập số lượng USDCET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole Ethereum) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.