Bridged USDC (Immutable zkEVM) Thị trường hôm nay
Bridged USDC (Immutable zkEVM) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged USDC (Immutable zkEVM) chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,098.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,743,260.33 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng IDR là Rp1,773,514,591,580,214.55. Trong 24h qua, giá của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng IDR đã tăng Rp80.37, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng IDR là Rp17,445.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12,649.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USDC (Immutable zkEVM)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 15,098.46IDR |
2USDC | 30,196.93IDR |
3USDC | 45,295.4IDR |
4USDC | 60,393.87IDR |
5USDC | 75,492.34IDR |
6USDC | 90,590.8IDR |
7USDC | 105,689.27IDR |
8USDC | 120,787.74IDR |
9USDC | 135,886.21IDR |
10USDC | 150,984.68IDR |
100USDC | 1,509,846.82IDR |
500USDC | 7,549,234.14IDR |
1000USDC | 15,098,468.28IDR |
5000USDC | 75,492,341.4IDR |
10000USDC | 150,984,682.81IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006623USDC |
2IDR | 0.0001324USDC |
3IDR | 0.0001986USDC |
4IDR | 0.0002649USDC |
5IDR | 0.0003311USDC |
6IDR | 0.0003973USDC |
7IDR | 0.0004636USDC |
8IDR | 0.0005298USDC |
9IDR | 0.000596USDC |
10IDR | 0.0006623USDC |
10000000IDR | 662.31USDC |
50000000IDR | 3,311.59USDC |
100000000IDR | 6,623.18USDC |
500000000IDR | 33,115.94USDC |
1000000000IDR | 66,231.88USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang IDR và IDR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USDC (Immutable zkEVM) phổ biến
Bridged USDC (Immutable zkEVM) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.5INR |
![]() | Rp14,980.05IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.57THB |
Bridged USDC (Immutable zkEVM) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽91.25RUB |
![]() | R$5.37BRL |
![]() | د.إ3.63AED |
![]() | ₺33.71TRY |
![]() | ¥6.97CNY |
![]() | ¥142.2JPY |
![]() | $7.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.99 USD, 1 USDC = €0.88 EUR, 1 USDC = ₹82.5 INR, 1 USDC = Rp14,980.05 IDR, 1 USDC = $1.34 CAD, 1 USDC = £0.74 GBP, 1 USDC = ฿32.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001874 |
![]() | 0.0000003106 |
![]() | 0.00001247 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01495 |
![]() | 0.00005031 |
![]() | 0.0002152 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1812 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.00001243 |
![]() | 0.04972 |
![]() | 16.27 |
![]() | 0.0000003109 |
![]() | 0.0008146 |
![]() | 0.0102 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged USDC (Immutable zkEVM) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USDC (Immutable zkEVM) hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USDC (Immutable zkEVM).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025年,USDC安全吗?
USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...
Tìm hiểu thêm về Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
