HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HBAR/CNY: 1 HBAR ≈ ¥1.38 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,755.19 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng CNY là ¥413,994,566,473.09. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng CNY đã tăng ¥0.04143, biểu thị mức tăng +3.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng CNY là ¥4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang CNY

¥1.38+3.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CNY là ¥1.38 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1967
3.37%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1965
1.83%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1967, with a 24-hour trading change of 3.37%, HBAR/USDT Spot is $0.1967 and 3.37%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1965 and 1.83%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HBAR sang CNY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HBAR
1.38CNY
2HBAR
2.76CNY
3HBAR
4.14CNY
4HBAR
5.52CNY
5HBAR
6.9CNY
6HBAR
8.29CNY
7HBAR
9.67CNY
8HBAR
11.05CNY
9HBAR
12.43CNY
10HBAR
13.81CNY
100HBAR
138.18CNY
500HBAR
690.93CNY
1000HBAR
1,381.86CNY
5000HBAR
6,909.31CNY
10000HBAR
13,818.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HBAR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1CNY
0.7236HBAR
2CNY
1.44HBAR
3CNY
2.17HBAR
4CNY
2.89HBAR
5CNY
3.61HBAR
6CNY
4.34HBAR
7CNY
5.06HBAR
8CNY
5.78HBAR
9CNY
6.51HBAR
10CNY
7.23HBAR
1000CNY
723.66HBAR
5000CNY
3,618.3HBAR
10000CNY
7,236.6HBAR
50000CNY
36,183.03HBAR
100000CNY
72,366.07HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang CNY và CNY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.46 INR, 1 HBAR = Rp2,988.74 IDR, 1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.05
logo BTCBTC
0.0007491
logo ETHETH
0.03947
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.23
logo BNBBNB
0.1176
logo SOLSOL
0.4679
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
381.23
logo ADAADA
98.36
logo TRXTRX
288.8
logo STETHSTETH
0.03951
logo SMARTSMART
51,036.57
logo WBTCWBTC
0.0007496
logo SUISUI
19.71
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.