High Yield USD (Base) Thị trường hôm nay
High Yield USD (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYUSD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.09. Với nguồn cung lưu hành là 2,718,049.99 HYUSD, tổng vốn hóa thị trường của HYUSD tính bằng USD là $2,978,982.79. Trong 24h qua, giá của HYUSD tính bằng USD đã giảm $-0.00001096, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYUSD tính bằng USD là $1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9844.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYUSD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYUSD sang USD là $1.09 USD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYUSD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch High Yield USD (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HYUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HYUSD/-- Spot is $ and --, and HYUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi High Yield USD (Base) sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi HYUSD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYUSD | 1.09USD |
2HYUSD | 2.19USD |
3HYUSD | 3.28USD |
4HYUSD | 4.38USD |
5HYUSD | 5.48USD |
6HYUSD | 6.57USD |
7HYUSD | 7.67USD |
8HYUSD | 8.76USD |
9HYUSD | 9.86USD |
10HYUSD | 10.96USD |
100HYUSD | 109.6USD |
500HYUSD | 548USD |
1,000HYUSD | 1,096USD |
5,000HYUSD | 5,480USD |
10,000HYUSD | 10,960USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HYUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.9124HYUSD |
2USD | 1.82HYUSD |
3USD | 2.73HYUSD |
4USD | 3.64HYUSD |
5USD | 4.56HYUSD |
6USD | 5.47HYUSD |
7USD | 6.38HYUSD |
8USD | 7.29HYUSD |
9USD | 8.21HYUSD |
10USD | 9.12HYUSD |
1,000USD | 912.4HYUSD |
5,000USD | 4,562.04HYUSD |
10,000USD | 9,124.08HYUSD |
50,000USD | 45,620.43HYUSD |
100,000USD | 91,240.87HYUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền HYUSD sang USD và USD sang HYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1High Yield USD (Base) phổ biến
High Yield USD (Base) | 1 HYUSD |
---|---|
![]() | $1.1USD |
![]() | €0.98EUR |
![]() | ₹91.56INR |
![]() | Rp16,626.03IDR |
![]() | $1.49CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿36.15THB |
High Yield USD (Base) | 1 HYUSD |
---|---|
![]() | ₽101.28RUB |
![]() | R$5.96BRL |
![]() | د.إ4.03AED |
![]() | ₺37.41TRY |
![]() | ¥7.73CNY |
![]() | ¥157.83JPY |
![]() | $8.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYUSD = $1.1 USD, 1 HYUSD = €0.98 EUR, 1 HYUSD = ₹91.56 INR, 1 HYUSD = Rp16,626.03 IDR, 1 HYUSD = $1.49 CAD, 1 HYUSD = £0.82 GBP, 1 HYUSD = ฿36.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.31 |
![]() | 0.004263 |
![]() | 0.1193 |
![]() | 150.24 |
![]() | 500.01 |
![]() | 0.6179 |
![]() | 2.73 |
![]() | 500.15 |
![]() | 72,186.52 |
![]() | 0.12 |
![]() | 2,102.87 |
![]() | 1,485.75 |
![]() | 616.97 |
![]() | 0.004268 |
![]() | 11.61 |
![]() | 1,101.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi High Yield USD (Base) (HYUSD) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng HYUSD của bạn
Nhập số lượng HYUSD của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá High Yield USD (Base) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua High Yield USD (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi High Yield USD (Base) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.