MAXI (Ordinals)MAXI sang GBP:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Bảng Anh (GBP)

MAXI/GBP: 1 MAXI ≈ £0.08493 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.08493. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng GBP là £132,208.55. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng GBP là £11.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang GBP

£0.08493--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang GBP là £0.08493 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MAXI sang GBP

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MAXI
0.08GBP
2MAXI
0.16GBP
3MAXI
0.25GBP
4MAXI
0.33GBP
5MAXI
0.42GBP
6MAXI
0.5GBP
7MAXI
0.59GBP
8MAXI
0.67GBP
9MAXI
0.76GBP
10MAXI
0.84GBP
10,000MAXI
849.38GBP
50,000MAXI
4,246.92GBP
100,000MAXI
8,493.85GBP
500,000MAXI
42,469.27GBP
1,000,000MAXI
84,938.55GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MAXI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1GBP
11.77MAXI
2GBP
23.54MAXI
3GBP
35.31MAXI
4GBP
47.09MAXI
5GBP
58.86MAXI
6GBP
70.63MAXI
7GBP
82.41MAXI
8GBP
94.18MAXI
9GBP
105.95MAXI
10GBP
117.73MAXI
100GBP
1,177.32MAXI
500GBP
5,886.6MAXI
1,000GBP
11,773.21MAXI
5,000GBP
58,866.08MAXI
10,000GBP
117,732.16MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang GBP và GBP sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MAXI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹10.05 INR, 1 MAXI = Rp1,863.88 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.08 GBP, 1 MAXI = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.33
logo BTCBTC
0.005729
logo ETHETH
0.1518
logo XRPXRP
217.11
logo USDTUSDT
674.1
logo BNBBNB
0.809
logo SOLSOL
3.59
logo SMARTSMART
83,176.95
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1522
logo DOGEDOGE
2,898.31
logo ADAADA
706.96
logo TRXTRX
1,904.62
logo HYPEHYPE
14.11
logo WBTCWBTC
0.00573
logo LINKLINK
30.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.