MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay
MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.8928. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng HKD là $14,608,975.32. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng HKD là $123.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2319.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang HKD là $0.8928 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MAXI (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MAXI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAXI | 0.89HKD |
2MAXI | 1.78HKD |
3MAXI | 2.67HKD |
4MAXI | 3.57HKD |
5MAXI | 4.46HKD |
6MAXI | 5.35HKD |
7MAXI | 6.25HKD |
8MAXI | 7.14HKD |
9MAXI | 8.03HKD |
10MAXI | 8.92HKD |
1000MAXI | 892.86HKD |
5000MAXI | 4,464.31HKD |
10000MAXI | 8,928.63HKD |
50000MAXI | 44,643.16HKD |
100000MAXI | 89,286.32HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MAXI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.11MAXI |
2HKD | 2.23MAXI |
3HKD | 3.35MAXI |
4HKD | 4.47MAXI |
5HKD | 5.59MAXI |
6HKD | 6.71MAXI |
7HKD | 7.83MAXI |
8HKD | 8.95MAXI |
9HKD | 10.07MAXI |
10HKD | 11.19MAXI |
100HKD | 111.99MAXI |
500HKD | 559.99MAXI |
1000HKD | 1,119.99MAXI |
5000HKD | 5,599.96MAXI |
10000HKD | 11,199.92MAXI |
Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang HKD và HKD sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAXI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến
MAXI (Ordinals) | 1 MAXI |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.57INR |
![]() | Rp1,738.39IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.78THB |
MAXI (Ordinals) | 1 MAXI |
---|---|
![]() | ₽10.59RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.91TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.5JPY |
![]() | $0.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹9.57 INR, 1 MAXI = Rp1,738.39 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.09 GBP, 1 MAXI = ฿3.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.09 |
![]() | 0.0005987 |
![]() | 0.02651 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.46 |
![]() | 0.09949 |
![]() | 0.4478 |
![]() | 64.2 |
![]() | 9,996.31 |
![]() | 234.89 |
![]() | 396.89 |
![]() | 0.02652 |
![]() | 114.75 |
![]() | 0.0005995 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.1281 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng MAXI của bạn
Nhập số lượng MAXI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAXI (Ordinals) (MAXI)

Kekius Maximus (KEKIUS): Ý tưởng meme yêu thích mới của Musk
Trong thế giới Internet năm 2025, Kekius Maximus nổi lên với tư cách là "Hoàng đế ếch Pepe" và lãnh đạo Đế chế Kekistan.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin gây sốc trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Giá của đồng tiền Kekius Maximus là bao nhiêu? Liệu Elon Musk có đề cập đến nó trong tương lai không?
Có thể Kekius Maximus có thể tiếp tục thu hút sự chú ý và chiếm vị trí trong thị trường Meme token sẽ phụ thuộc vào hoạt động của cộng đồng, tâm trạng của các nhà tham gia thị trường, và sự chú ý của Elon Musk đến Kelkiu Maximus.