MAXI (Ordinals)MAXI sang HKD:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAXI/HKD: 1 MAXI ≈ $0.8995 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8995. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng HKD là $14,828,041.96. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng HKD là $124.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2336.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang HKD

$0.8995--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang HKD là $0.8995 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAXI sang HKD

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAXI
0.89HKD
2MAXI
1.79HKD
3MAXI
2.69HKD
4MAXI
3.59HKD
5MAXI
4.49HKD
6MAXI
5.39HKD
7MAXI
6.29HKD
8MAXI
7.19HKD
9MAXI
8.09HKD
10MAXI
8.99HKD
1,000MAXI
899.53HKD
5,000MAXI
4,497.66HKD
10,000MAXI
8,995.32HKD
50,000MAXI
44,976.63HKD
100,000MAXI
89,953.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAXI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1HKD
1.11MAXI
2HKD
2.22MAXI
3HKD
3.33MAXI
4HKD
4.44MAXI
5HKD
5.55MAXI
6HKD
6.67MAXI
7HKD
7.78MAXI
8HKD
8.89MAXI
9HKD
10MAXI
10HKD
11.11MAXI
100HKD
111.16MAXI
500HKD
555.84MAXI
1,000HKD
1,111.68MAXI
5,000HKD
5,558.44MAXI
10,000HKD
11,116.88MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang HKD và HKD sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAXI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹10.05 INR, 1 MAXI = Rp1,863.88 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.08 GBP, 1 MAXI = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.62
logo BTCBTC
0.0005238
logo ETHETH
0.01351
logo XRPXRP
19.49
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07557
logo SOLSOL
0.3208
logo SMARTSMART
7,191.28
logo USDCUSDC
63.71
logo STETHSTETH
0.01354
logo DOGEDOGE
262.8
logo TRXTRX
176.09
logo ADAADA
73.13
logo LINKLINK
2.68
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005234

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.