MAXI (Ordinals)MAXI sang INR:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

MAXI/INR: 1 MAXI ≈ ₹10.04 INR

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.04. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng INR là ₹1,849,845,038.63. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng INR là ₹1,387.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang INR

10.04--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang INR là ₹10.04 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/INR trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi MAXI sang INR

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MAXI
10.04INR
2MAXI
20.09INR
3MAXI
30.14INR
4MAXI
40.18INR
5MAXI
50.23INR
6MAXI
60.28INR
7MAXI
70.33INR
8MAXI
80.37INR
9MAXI
90.42INR
10MAXI
100.47INR
100MAXI
1,004.71INR
500MAXI
5,023.57INR
1,000MAXI
10,047.14INR
5,000MAXI
50,235.73INR
10,000MAXI
100,471.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang MAXI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1INR
0.09953MAXI
2INR
0.199MAXI
3INR
0.2985MAXI
4INR
0.3981MAXI
5INR
0.4976MAXI
6INR
0.5971MAXI
7INR
0.6967MAXI
8INR
0.7962MAXI
9INR
0.8957MAXI
10INR
0.9953MAXI
10,000INR
995.3MAXI
50,000INR
4,976.53MAXI
100,000INR
9,953.07MAXI
500,000INR
49,765.37MAXI
1,000,000INR
99,530.74MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang INR và INR sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAXI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹10.05 INR, 1 MAXI = Rp1,863.88 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.08 GBP, 1 MAXI = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3322
logo BTCBTC
0.00004845
logo ETHETH
0.001256
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006802
logo SOLSOL
0.02972
logo SMARTSMART
684.86
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001257
logo TRXTRX
15.9
logo DOGEDOGE
25.58
logo ADAADA
6.31
logo LINKLINK
0.2535
logo WBTCWBTC
0.00004844
logo HYPEHYPE
0.1277

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.