S.FinanceSFG sang VND:Chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Vietnamese Đồng (VND)

SFG/VND: 1 SFG ≈ ₫44.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

S.Finance Thị trường hôm nay

S.Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFG chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫44.69. Với nguồn cung lưu hành là 5,961,683 SFG, tổng vốn hóa thị trường của SFG tính bằng VND là ₫6,556,790,855,520.13. Trong 24h qua, giá của SFG tính bằng VND đã giảm ₫-4.99, biểu thị mức giảm -10.050000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFG tính bằng VND là ₫467,827.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫32.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFG sang VND

44.69-10.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFG sang VND là ₫44.69 VND, với sự thay đổi -10.050000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFG/VND trong ngày qua.

Giao dịch S.Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo S.FinanceSFG/USDT
Giao ngay
$0.001816
-9.960000%

The real-time trading price of SFG/USDT Spot is $0.001816, with a 24-hour trading change of -9.960000%, SFG/USDT Spot is $0.001816 and -9.960000%, and SFG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi S.Finance sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi SFG sang VND

logo S.FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFG
44.69VND
2SFG
89.38VND
3SFG
134.07VND
4SFG
178.76VND
5SFG
223.45VND
6SFG
268.14VND
7SFG
312.83VND
8SFG
357.52VND
9SFG
402.21VND
10SFG
446.9VND
100SFG
4,469.09VND
500SFG
22,345.45VND
1000SFG
44,690.9VND
5000SFG
223,454.52VND
10000SFG
446,909.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo S.Finance
1VND
0.02237SFG
2VND
0.04475SFG
3VND
0.06712SFG
4VND
0.0895SFG
5VND
0.1118SFG
6VND
0.1342SFG
7VND
0.1566SFG
8VND
0.179SFG
9VND
0.2013SFG
10VND
0.2237SFG
10000VND
223.75SFG
50000VND
1,118.79SFG
100000VND
2,237.59SFG
500000VND
11,187.95SFG
1000000VND
22,375.91SFG

Bảng chuyển đổi số tiền SFG sang VND và VND sang SFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang SFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1S.Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFG = $0 USD, 1 SFG = €0 EUR, 1 SFG = ₹0.15 INR, 1 SFG = Rp27.55 IDR, 1 SFG = $0 CAD, 1 SFG = £0 GBP, 1 SFG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001314
logo BTCBTC
0.0000001874
logo ETHETH
0.000008131
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009281
logo BNBBNB
0.000031
logo SOLSOL
0.0001344
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.54
logo TRXTRX
0.07337
logo DOGEDOGE
0.1217
logo STETHSTETH
0.000008133
logo ADAADA
0.03586
logo WBTCWBTC
0.0000001874
logo HYPEHYPE
0.0005011
logo BCHBCH
0.00004058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFG của bạn

Nhập số lượng SFG của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá S.Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua S.Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi S.Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ S.Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi S.Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến S.Finance (SFG)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.