SOLS (Ordinals) Thị trường hôm nay
SOLS (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOLS (Ordinals) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOLS, tổng vốn hóa thị trường của SOLS (Ordinals) tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SOLS (Ordinals) tính bằng EUR đã tăng €0.02466, biểu thị mức tăng +2.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOLS (Ordinals) tính bằng EUR là €4.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOLS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOLS sang EUR là €1.18 EUR, với sự thay đổi +2.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOLS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOLS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SOLS (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03838 | +12.940000% |
The real-time trading price of SOLS/USDT Spot is $0.03838, with a 24-hour trading change of +12.940000%, SOLS/USDT Spot is $0.03838 and +12.940000%, and SOLS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SOLS (Ordinals) sang Euro
Bảng chuyển đổi SOLS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOLS | 1.18EUR |
2SOLS | 2.36EUR |
3SOLS | 3.54EUR |
4SOLS | 4.73EUR |
5SOLS | 5.91EUR |
6SOLS | 7.09EUR |
7SOLS | 8.27EUR |
8SOLS | 9.46EUR |
9SOLS | 10.64EUR |
10SOLS | 11.82EUR |
100SOLS | 118.25EUR |
500SOLS | 591.29EUR |
1000SOLS | 1,182.58EUR |
5000SOLS | 5,912.94EUR |
10000SOLS | 11,825.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOLS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.8456SOLS |
2EUR | 1.69SOLS |
3EUR | 2.53SOLS |
4EUR | 3.38SOLS |
5EUR | 4.22SOLS |
6EUR | 5.07SOLS |
7EUR | 5.91SOLS |
8EUR | 6.76SOLS |
9EUR | 7.61SOLS |
10EUR | 8.45SOLS |
1000EUR | 845.6SOLS |
5000EUR | 4,228.01SOLS |
10000EUR | 8,456.03SOLS |
50000EUR | 42,280.15SOLS |
100000EUR | 84,560.3SOLS |
Bảng chuyển đổi số tiền SOLS sang EUR và EUR sang SOLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOLS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang SOLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOLS (Ordinals) phổ biến
SOLS (Ordinals) | 1 SOLS |
---|---|
![]() | $1.32USD |
![]() | €1.18EUR |
![]() | ₹110.28INR |
![]() | Rp20,024.05IDR |
![]() | $1.79CAD |
![]() | £0.99GBP |
![]() | ฿43.54THB |
SOLS (Ordinals) | 1 SOLS |
---|---|
![]() | ₽121.98RUB |
![]() | R$7.18BRL |
![]() | د.إ4.85AED |
![]() | ₺45.05TRY |
![]() | ¥9.31CNY |
![]() | ¥190.08JPY |
![]() | $10.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOLS = $1.32 USD, 1 SOLS = €1.18 EUR, 1 SOLS = ₹110.28 INR, 1 SOLS = Rp20,024.05 IDR, 1 SOLS = $1.79 CAD, 1 SOLS = £0.99 GBP, 1 SOLS = ฿43.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.24 |
![]() | 0.005213 |
![]() | 0.2268 |
![]() | 557.89 |
![]() | 265.76 |
![]() | 0.8659 |
![]() | 3.92 |
![]() | 558.37 |
![]() | 88,796.99 |
![]() | 2,058.71 |
![]() | 3,453.57 |
![]() | 0.228 |
![]() | 999.63 |
![]() | 0.005233 |
![]() | 15.33 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SOLS (Ordinals) (SOLS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SOLS của bạn
Nhập số lượng SOLS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOLS (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOLS (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOLS (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOLS (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOLS (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOLS (Ordinals) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOLS (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOLS (Ordinals) (SOLS)

Solscan là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc sử dụng Trình khám phá Blockchain Solana
Solscan là một trình khám phá dữ liệu blockchain mã nguồn mở miễn phí trong hệ sinh thái Solana.

Solscan là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Solscan là một trình duyệt blockchain được thiết kế đặc biệt cho mạng lưới Solana.

Solscan: Công cụ khám phá blockchain Solana tối ưu và phân tích
Khám phá Solana với Solscan: một công cụ mạnh mẽ cho giao dịch thời gian thực, phân tích token, dữ liệu DeFi, truy vấn ví và cái nhìn toàn cầu. Cần thiết cho nhà đầu tư, nhà giao dịch và nhà phát triển.