TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TerraUSD (Wormhole) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008786. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR đã tăng €0.000008514, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR là €0.9344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005743.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang EUR là €0.008786 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UST/-- Spot is $ and 0%, and UST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Euro
Bảng chuyển đổi UST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 0EUR |
2UST | 0.01EUR |
3UST | 0.02EUR |
4UST | 0.03EUR |
5UST | 0.04EUR |
6UST | 0.05EUR |
7UST | 0.06EUR |
8UST | 0.07EUR |
9UST | 0.07EUR |
10UST | 0.08EUR |
100000UST | 878.64EUR |
500000UST | 4,393.23EUR |
1000000UST | 8,786.47EUR |
5000000UST | 43,932.38EUR |
10000000UST | 87,864.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 113.81UST |
2EUR | 227.62UST |
3EUR | 341.43UST |
4EUR | 455.24UST |
5EUR | 569.05UST |
6EUR | 682.86UST |
7EUR | 796.67UST |
8EUR | 910.49UST |
9EUR | 1,024.3UST |
10EUR | 1,138.11UST |
100EUR | 11,381.12UST |
500EUR | 56,905.63UST |
1000EUR | 113,811.26UST |
5000EUR | 569,056.31UST |
10000EUR | 1,138,112.63UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang EUR và EUR sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp148.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.41JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.82 INR, 1 UST = Rp148.78 IDR, 1 UST = $0.01 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.23 |
![]() | 0.005544 |
![]() | 0.2506 |
![]() | 557.8 |
![]() | 277.93 |
![]() | 0.9068 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.26 |
![]() | 113,660.95 |
![]() | 2,119.3 |
![]() | 3,709.27 |
![]() | 0.2515 |
![]() | 1,036.77 |
![]() | 0.00555 |
![]() | 15.81 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST 币 (JUST) 是什么?波场 (TRON) 上的下一代 DeFi
JST 币,也称为 JUST,是构建于波场 (TRON) 区块链上的 Just (JUST) 生态系统的原生代币。在本文中,我们将探讨 JST 币是什么、它如何运作,以及它作为波场 (TRON) 上 DeFi 驱动力的潜力。

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析
JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

SUPERTRUST(SUT):开启区块链真实经济的新篇章
SUPERTRUST 是一个全球区块链真实经济平台,旨在通过去中心化技术打破传统金融的壁垒。

Trust钱包:一个安全且易于使用的加密货币钱包
Trust Wallet也支持NFT(非同质化代币)。您可以在应用程序内直接查看和管理您的数字收藏品

什么是USTREAM代币?它如何改变了实时互动平台和社交媒体直播?
从Ustream起始的便捷性到实时互动的魅力,直播平台正在为用户带来前所未有的体验。