VeniumChuyển đổi Venium (VEN) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VEN/HKD: 1 VEN ≈ $0.002104 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venium Thị trường hôm nay

Venium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.002104. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng HKD đã giảm $-0.00001483, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng HKD là $0.1267, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang HKD

$0.002104-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang HKD là $0.002104 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEN/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEN/-- Spot is $ and 0%, and VEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venium sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VEN sang HKD

logo VeniumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VEN
0HKD
2VEN
0HKD
3VEN
0HKD
4VEN
0HKD
5VEN
0.01HKD
6VEN
0.01HKD
7VEN
0.01HKD
8VEN
0.01HKD
9VEN
0.01HKD
10VEN
0.02HKD
100000VEN
210.4HKD
500000VEN
1,052.03HKD
1000000VEN
2,104.06HKD
5000000VEN
10,520.33HKD
10000000VEN
21,040.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VEN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venium
1HKD
475.26VEN
2HKD
950.53VEN
3HKD
1,425.8VEN
4HKD
1,901.07VEN
5HKD
2,376.34VEN
6HKD
2,851.61VEN
7HKD
3,326.88VEN
8HKD
3,802.15VEN
9HKD
4,277.42VEN
10HKD
4,752.69VEN
100HKD
47,526.99VEN
500HKD
237,634.95VEN
1000HKD
475,269.9VEN
5000HKD
2,376,349.53VEN
10000HKD
4,752,699.07VEN

Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang HKD và HKD sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VEN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.1 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.94
logo BTCBTC
0.0006175
logo ETHETH
0.02556
logo USDTUSDT
64.17
logo XRPXRP
26.79
logo BNBBNB
0.09806
logo SOLSOL
0.366
logo USDCUSDC
64.17
logo DOGEDOGE
266.22
logo ADAADA
78.58
logo TRXTRX
242.21
logo STETHSTETH
0.02556
logo SUISUI
15.66
logo WBTCWBTC
0.0006173
logo LINKLINK
3.73
logo AVAXAVAX
2.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venium của bạn

01

Nhập số lượng VEN của bạn

Nhập số lượng VEN của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venium (VEN)

Gate Ventures對話Solana:揭示生態發展戰略及區塊鏈未來

Gate Ventures對話Solana:揭示生態發展戰略及區塊鏈未來

2024年12月5日,Gate Ventures 舉辦了一場 X Space _前稱 Twitter_ 討論會,聚焦 Solana 生態系統在2025年及未來的發展前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
VENTI 代幣:一個與 4chan 相關的 AI 實驗,用於社區培訓

VENTI 代幣:一個與 4chan 相關的 AI 實驗,用於社區培訓

探索突破性的 VENTI 實驗,這是一個與 4chan 一致的 AI,正在推動社區培訓的界限。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
《解鎖投資新機遇》系列專題 :Gate Ventures 上億美元投資布局,開創財富新機遇

《解鎖投資新機遇》系列專題 :Gate Ventures 上億美元投資布局,開創財富新機遇

Gate Ventures 將自身定位為區塊鏈創新的催化劑,憑藉風險投資不僅推動財務增長,更致力於打造深遠影響。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
聚焦 Web3 創新:Gate Ventures 和 HackQuest 於曼谷舉辦開發者大會,共繪去中心化生態前景

聚焦 Web3 創新:Gate Ventures 和 HackQuest 於曼谷舉辦開發者大會,共繪去中心化生態前景

Gate Ventures 和 HackQuest 聯合 100+ 加速器、開發者社區和生態基金,在曼谷 Gaysorn Tower 的 The Society 成功舉辦了 Web3 開發者大會。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20
Ravencoin價格預測:RVN的未來價值和市場趨勢

Ravencoin價格預測:RVN的未來價值和市場趨勢

發現推動RVN增長的關鍵因素,技術見解和投資策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20
gate Ventures 透過黑客松賦予開發者能力,將想法轉化為創新

gate Ventures 透過黑客松賦予開發者能力,將想法轉化為創新

Gate.io 的英文官方 X 於 2024 年 11 月 18 日舉辦了一場具有轉型性的 X 空間,主題為“Gate Ventures & Hackathons:賦能開發者”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19

Tìm hiểu thêm về Venium (VEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.