Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 4 theo năm04:30 | ![]() Japan's April industrial production year-on-year final value data event announced | 0.70% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp hàng tháng ở Nhật Bản vào tháng 4 | ![]() Japan's April industrial production month-on-month final value data event data release. | -0.90% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 4 của Nhật Bản | ![]() Japan's April equipment utilization index month-on-month data event announcement | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 4 theo tháng | ![]() The data event for the month-on-month index of the tertiary industry activity in Japan for April is released. | -0.30% | 0.20% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho tháng 4 ở Nhật Bản | ![]() Japan's April inventory month-on-month final value data event announcement | -0.5% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị Nhật Bản tháng 4 | ![]() Japan's April equipment utilization index data event data released | 101.6 | -- | -- |
Giá tiêu dùng tháng 5 của Đức06:00 | ![]() Germany May CPI MoM final data release | 0.10% | 0.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của CPI năm của Đức tháng 5 | ![]() Germany's May CPI year-on-year final data event announcement. | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa tại Đức tháng 5 | ![]() Germany's May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Release | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Harmonized CPI MoM Final Data Release | 0.20% | 0.2% | -- |
Chỉ số giá bán buôn của Đức tháng 5 theo năm | ![]() Germany May wholesale price index year-on-year data event data released | 0.8% | -- | -- |
Chỉ số giá bán buôn tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Wholesale Price Index MoM data event released | -0.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tại Tây Ban Nha tháng 5 năm cuối07:00 | ![]() Spain May CPI year-on-year final value data event data released | 1.90% | 1.9% | -- |
Tỷ lệ CPI điều chỉnh cuối cùng của Tây Ban Nha tháng 5 | ![]() Spain May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.90% | 1.9% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Tây Ban Nha | ![]() Spain May Harmonized CPI MoM Final Data Event Released | -0.10% | -0.1% | -- |
Bảng cân đối thương mại Italia tháng 408:00 | ![]() Italy's April trade balance data event released | 36.57tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với EU trong tháng 4 | ![]() Italy's trade balance data with the EU for April announced. | -24.53tỷ euro | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực đồng Euro tháng 409:00 | ![]() Eurozone April adjusted trade balance data event data released | 279tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 khu vực euro | ![]() Eurozone April industrial production month-on-month data release | 2.60% | -1.7% | -- |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Khu vực Euro tháng 4 | ![]() Eurozone April industrial production year-on-year data event data released | 3.60% | 1.4% | -- |
Thương mại chưa điều chỉnh của khu vực euro tháng 4 | ![]() Eurozone April unadjusted trade balance data event released | 368tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn tháng 4 của Canada12:30 | ![]() Canada's wholesale sales month-on-month data for April is released. | 0.20% | -0.9% | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing shipment month-on-month data event data released | -1.40% | -2.00% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất quý đầu tiên của Canada | ![]() Canada's first quarter capacity utilization data event data released. | 79.80% | 79.8% | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành chế tạo ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory month-on-month data event released. | -0.7% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April wholesale inventory year-on-year data event announcement | 2.8% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for April is released. | -0.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's April wholesale sales year-on-year data event released | 5.7% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất kho hàng hóa sản xuất ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.67% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất tháng 4 của Canada | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for April is released. | 1% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing unfilled orders month-on-month data event released. | 1.4% | -- | -- |
Dự báo ban đầu về tỷ lệ lạm phát một năm của Mỹ trong tháng 614:00 | ![]() The preliminary data for the expected one-year inflation rate in the U.S. for June has been released. | 6.60% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan Mỹ tháng 6 | ![]() The preliminary data for the University of Michigan Consumer Confidence Index in the United States for June is released. | 52.2 | 53.5 | -- |
Chỉ số hiện tại tháng 6 của Đại học Michigan, Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's Current Conditions Index in the United States for June is released. | 58.9 | 59.4 | -- |
Chỉ số kỳ vọng sơ bộ của Đại học Michigan tháng 6 tại Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's expected index for June in the United States is released. | 47.9 | 49 | -- |
Dự báo lạm phát kỳ hạn từ 5 đến 10 năm của Mỹ vào tháng 6 | ![]() The preliminary data for the U.S. June 5 to 10-year inflation rate expectations event data is released. | 4.20% | -- | -- |
Tổng số giếng dầu ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 617:00 | ![]() The total number of oil drilling rigs in the United States for the week ending June 13 will be released. | 442miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of active drilling rigs in the United States for the week ending June 13 is announced. | 559miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan khí tự nhiên ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of natural gas drilling rigs in the U.S. for the week ending June 13 is announced. | 114miệng | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 4 theo năm04:30 | ![]() Japan's April industrial production year-on-year final value data event announced | 0.70% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp hàng tháng ở Nhật Bản vào tháng 4 | ![]() Japan's April industrial production month-on-month final value data event data release. | -0.90% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 4 của Nhật Bản | ![]() Japan's April equipment utilization index month-on-month data event announcement | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 4 theo tháng | ![]() The data event for the month-on-month index of the tertiary industry activity in Japan for April is released. | -0.30% | 0.20% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho tháng 4 ở Nhật Bản | ![]() Japan's April inventory month-on-month final value data event announcement | -0.5% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị Nhật Bản tháng 4 | ![]() Japan's April equipment utilization index data event data released | 101.6 | -- | -- |
Giá tiêu dùng tháng 5 của Đức06:00 | ![]() Germany May CPI MoM final data release | 0.10% | 0.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của CPI năm của Đức tháng 5 | ![]() Germany's May CPI year-on-year final data event announcement. | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa tại Đức tháng 5 | ![]() Germany's May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Release | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Harmonized CPI MoM Final Data Release | 0.20% | 0.2% | -- |
Chỉ số giá bán buôn của Đức tháng 5 theo năm | ![]() Germany May wholesale price index year-on-year data event data released | 0.8% | -- | -- |
Chỉ số giá bán buôn tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Wholesale Price Index MoM data event released | -0.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tại Tây Ban Nha tháng 5 năm cuối07:00 | ![]() Spain May CPI year-on-year final value data event data released | 1.90% | 1.9% | -- |
Tỷ lệ CPI điều chỉnh cuối cùng của Tây Ban Nha tháng 5 | ![]() Spain May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.90% | 1.9% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Tây Ban Nha | ![]() Spain May Harmonized CPI MoM Final Data Event Released | -0.10% | -0.1% | -- |
Bảng cân đối thương mại Italia tháng 408:00 | ![]() Italy's April trade balance data event released | 36.57tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với EU trong tháng 4 | ![]() Italy's trade balance data with the EU for April announced. | -24.53tỷ euro | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực đồng Euro tháng 409:00 | ![]() Eurozone April adjusted trade balance data event data released | 279tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 khu vực euro | ![]() Eurozone April industrial production month-on-month data release | 2.60% | -1.7% | -- |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Khu vực Euro tháng 4 | ![]() Eurozone April industrial production year-on-year data event data released | 3.60% | 1.4% | -- |
Thương mại chưa điều chỉnh của khu vực euro tháng 4 | ![]() Eurozone April unadjusted trade balance data event released | 368tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn tháng 4 của Canada12:30 | ![]() Canada's wholesale sales month-on-month data for April is released. | 0.20% | -0.9% | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing shipment month-on-month data event data released | -1.40% | -2.00% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất quý đầu tiên của Canada | ![]() Canada's first quarter capacity utilization data event data released. | 79.80% | 79.8% | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành chế tạo ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory month-on-month data event released. | -0.7% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April wholesale inventory year-on-year data event announcement | 2.8% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for April is released. | -0.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's April wholesale sales year-on-year data event released | 5.7% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất kho hàng hóa sản xuất ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.67% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất tháng 4 của Canada | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for April is released. | 1% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing unfilled orders month-on-month data event released. | 1.4% | -- | -- |
Dự báo ban đầu về tỷ lệ lạm phát một năm của Mỹ trong tháng 614:00 | ![]() The preliminary data for the expected one-year inflation rate in the U.S. for June has been released. | 6.60% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan Mỹ tháng 6 | ![]() The preliminary data for the University of Michigan Consumer Confidence Index in the United States for June is released. | 52.2 | 53.5 | -- |
Chỉ số hiện tại tháng 6 của Đại học Michigan, Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's Current Conditions Index in the United States for June is released. | 58.9 | 59.4 | -- |
Chỉ số kỳ vọng sơ bộ của Đại học Michigan tháng 6 tại Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's expected index for June in the United States is released. | 47.9 | 49 | -- |
Dự báo lạm phát kỳ hạn từ 5 đến 10 năm của Mỹ vào tháng 6 | ![]() The preliminary data for the U.S. June 5 to 10-year inflation rate expectations event data is released. | 4.20% | -- | -- |
Tổng số giếng dầu ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 617:00 | ![]() The total number of oil drilling rigs in the United States for the week ending June 13 will be released. | 442miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of active drilling rigs in the United States for the week ending June 13 is announced. | 559miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan khí tự nhiên ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of natural gas drilling rigs in the U.S. for the week ending June 13 is announced. | 114miệng | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 4 theo năm04:30 | ![]() Japan's April industrial production year-on-year final value data event announced | 0.70% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp hàng tháng ở Nhật Bản vào tháng 4 | ![]() Japan's April industrial production month-on-month final value data event data release. | -0.90% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 4 của Nhật Bản | ![]() Japan's April equipment utilization index month-on-month data event announcement | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 4 theo tháng | ![]() The data event for the month-on-month index of the tertiary industry activity in Japan for April is released. | -0.30% | 0.20% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho tháng 4 ở Nhật Bản | ![]() Japan's April inventory month-on-month final value data event announcement | -0.5% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị Nhật Bản tháng 4 | ![]() Japan's April equipment utilization index data event data released | 101.6 | -- | -- |
Giá tiêu dùng tháng 5 của Đức06:00 | ![]() Germany May CPI MoM final data release | 0.10% | 0.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của CPI năm của Đức tháng 5 | ![]() Germany's May CPI year-on-year final data event announcement. | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa tại Đức tháng 5 | ![]() Germany's May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Release | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Harmonized CPI MoM Final Data Release | 0.20% | 0.2% | -- |
Chỉ số giá bán buôn của Đức tháng 5 theo năm | ![]() Germany May wholesale price index year-on-year data event data released | 0.8% | -- | -- |
Chỉ số giá bán buôn tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Wholesale Price Index MoM data event released | -0.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tại Tây Ban Nha tháng 5 năm cuối07:00 | ![]() Spain May CPI year-on-year final value data event data released | 1.90% | 1.9% | -- |
Tỷ lệ CPI điều chỉnh cuối cùng của Tây Ban Nha tháng 5 | ![]() Spain May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.90% | 1.9% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Tây Ban Nha | ![]() Spain May Harmonized CPI MoM Final Data Event Released | -0.10% | -0.1% | -- |
Bảng cân đối thương mại Italia tháng 408:00 | ![]() Italy's April trade balance data event released | 36.57tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với EU trong tháng 4 | ![]() Italy's trade balance data with the EU for April announced. | -24.53tỷ euro | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực đồng Euro tháng 409:00 | ![]() Eurozone April adjusted trade balance data event data released | 279tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 khu vực euro | ![]() Eurozone April industrial production month-on-month data release | 2.60% | -1.7% | -- |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Khu vực Euro tháng 4 | ![]() Eurozone April industrial production year-on-year data event data released | 3.60% | 1.4% | -- |
Thương mại chưa điều chỉnh của khu vực euro tháng 4 | ![]() Eurozone April unadjusted trade balance data event released | 368tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn tháng 4 của Canada12:30 | ![]() Canada's wholesale sales month-on-month data for April is released. | 0.20% | -0.9% | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing shipment month-on-month data event data released | -1.40% | -2.00% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất quý đầu tiên của Canada | ![]() Canada's first quarter capacity utilization data event data released. | 79.80% | 79.8% | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành chế tạo ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory month-on-month data event released. | -0.7% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April wholesale inventory year-on-year data event announcement | 2.8% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for April is released. | -0.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's April wholesale sales year-on-year data event released | 5.7% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất kho hàng hóa sản xuất ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.67% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất tháng 4 của Canada | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for April is released. | 1% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing unfilled orders month-on-month data event released. | 1.4% | -- | -- |
Dự báo ban đầu về tỷ lệ lạm phát một năm của Mỹ trong tháng 614:00 | ![]() The preliminary data for the expected one-year inflation rate in the U.S. for June has been released. | 6.60% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan Mỹ tháng 6 | ![]() The preliminary data for the University of Michigan Consumer Confidence Index in the United States for June is released. | 52.2 | 53.5 | -- |
Chỉ số hiện tại tháng 6 của Đại học Michigan, Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's Current Conditions Index in the United States for June is released. | 58.9 | 59.4 | -- |
Chỉ số kỳ vọng sơ bộ của Đại học Michigan tháng 6 tại Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's expected index for June in the United States is released. | 47.9 | 49 | -- |
Dự báo lạm phát kỳ hạn từ 5 đến 10 năm của Mỹ vào tháng 6 | ![]() The preliminary data for the U.S. June 5 to 10-year inflation rate expectations event data is released. | 4.20% | -- | -- |
Tổng số giếng dầu ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 617:00 | ![]() The total number of oil drilling rigs in the United States for the week ending June 13 will be released. | 442miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of active drilling rigs in the United States for the week ending June 13 is announced. | 559miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan khí tự nhiên ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of natural gas drilling rigs in the U.S. for the week ending June 13 is announced. | 114miệng | -- | -- |
Chỉ số hoạt động dịch vụ New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Services Performance Index data event release | 48.5 | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 theo năm23:01 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index Year-on-Year Data Release | 1.20% | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index MoM Data Release | 0.60% | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 4 theo năm04:30 | ![]() Japan's April industrial production year-on-year final value data event announced | 0.70% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp hàng tháng ở Nhật Bản vào tháng 4 | ![]() Japan's April industrial production month-on-month final value data event data release. | -0.90% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 4 của Nhật Bản | ![]() Japan's April equipment utilization index month-on-month data event announcement | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 4 theo tháng | ![]() The data event for the month-on-month index of the tertiary industry activity in Japan for April is released. | -0.30% | 0.20% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho tháng 4 ở Nhật Bản | ![]() Japan's April inventory month-on-month final value data event announcement | -0.5% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị Nhật Bản tháng 4 | ![]() Japan's April equipment utilization index data event data released | 101.6 | -- | -- |
Giá tiêu dùng tháng 5 của Đức06:00 | ![]() Germany May CPI MoM final data release | 0.10% | 0.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của CPI năm của Đức tháng 5 | ![]() Germany's May CPI year-on-year final data event announcement. | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa tại Đức tháng 5 | ![]() Germany's May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Release | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Harmonized CPI MoM Final Data Release | 0.20% | 0.2% | -- |
Chỉ số giá bán buôn của Đức tháng 5 theo năm | ![]() Germany May wholesale price index year-on-year data event data released | 0.8% | -- | -- |
Chỉ số giá bán buôn tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Wholesale Price Index MoM data event released | -0.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tại Tây Ban Nha tháng 5 năm cuối07:00 | ![]() Spain May CPI year-on-year final value data event data released | 1.90% | 1.9% | -- |
Tỷ lệ CPI điều chỉnh cuối cùng của Tây Ban Nha tháng 5 | ![]() Spain May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.90% | 1.9% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Tây Ban Nha | ![]() Spain May Harmonized CPI MoM Final Data Event Released | -0.10% | -0.1% | -- |
Bảng cân đối thương mại Italia tháng 408:00 | ![]() Italy's April trade balance data event released | 36.57tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với EU trong tháng 4 | ![]() Italy's trade balance data with the EU for April announced. | -24.53tỷ euro | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực đồng Euro tháng 409:00 | ![]() Eurozone April adjusted trade balance data event data released | 279tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 khu vực euro | ![]() Eurozone April industrial production month-on-month data release | 2.60% | -1.7% | -- |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Khu vực Euro tháng 4 | ![]() Eurozone April industrial production year-on-year data event data released | 3.60% | 1.4% | -- |
Thương mại chưa điều chỉnh của khu vực euro tháng 4 | ![]() Eurozone April unadjusted trade balance data event released | 368tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn tháng 4 của Canada12:30 | ![]() Canada's wholesale sales month-on-month data for April is released. | 0.20% | -0.9% | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing shipment month-on-month data event data released | -1.40% | -2.00% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất quý đầu tiên của Canada | ![]() Canada's first quarter capacity utilization data event data released. | 79.80% | 79.8% | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành chế tạo ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory month-on-month data event released. | -0.7% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April wholesale inventory year-on-year data event announcement | 2.8% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for April is released. | -0.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's April wholesale sales year-on-year data event released | 5.7% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất kho hàng hóa sản xuất ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.67% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất tháng 4 của Canada | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for April is released. | 1% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing unfilled orders month-on-month data event released. | 1.4% | -- | -- |
Dự báo ban đầu về tỷ lệ lạm phát một năm của Mỹ trong tháng 614:00 | ![]() The preliminary data for the expected one-year inflation rate in the U.S. for June has been released. | 6.60% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan Mỹ tháng 6 | ![]() The preliminary data for the University of Michigan Consumer Confidence Index in the United States for June is released. | 52.2 | 53.5 | -- |
Chỉ số hiện tại tháng 6 của Đại học Michigan, Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's Current Conditions Index in the United States for June is released. | 58.9 | 59.4 | -- |
Chỉ số kỳ vọng sơ bộ của Đại học Michigan tháng 6 tại Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's expected index for June in the United States is released. | 47.9 | 49 | -- |
Dự báo lạm phát kỳ hạn từ 5 đến 10 năm của Mỹ vào tháng 6 | ![]() The preliminary data for the U.S. June 5 to 10-year inflation rate expectations event data is released. | 4.20% | -- | -- |
Tổng số giếng dầu ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 617:00 | ![]() The total number of oil drilling rigs in the United States for the week ending June 13 will be released. | 442miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of active drilling rigs in the United States for the week ending June 13 is announced. | 559miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan khí tự nhiên ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of natural gas drilling rigs in the U.S. for the week ending June 13 is announced. | 114miệng | -- | -- |
Chỉ số hoạt động dịch vụ New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Services Performance Index data event release | 48.5 | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 theo năm23:01 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index Year-on-Year Data Release | 1.20% | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index MoM Data Release | 0.60% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa tiêu dùng xã hội Trung Quốc tháng 5 so với cùng kỳ năm trước02:00 | ![]() China's total retail sales of consumer goods in May year-on-year data event data released | 5.10% | -- | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp lớn hơn ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước. | ![]() China's industrial added value above designated size in May year-on-year data event announced. | 6.10% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị của Trung Quốc trong tháng 5 năm nay so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's urban fixed asset investment year-on-year data for May this year is announced. | 4.00% | -- | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp điều tra đô thị ở Trung Quốc tháng 5 | ![]() China's urban survey unemployment rate data for May is released. | 5.10% | -- | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp trong tháng 5 của Trung Quốc so với tháng trước. | ![]() China's industrial added value above designated size for May released month-on-month data. | 0.22% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị Trung Quốc tháng 5 so với tháng trước | ![]() China's May urban fixed asset investment month-on-month data event data released. | 0.1% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng tiêu dùng xã hội của Trung Quốc trong tháng 5 so với tháng trước | ![]() The month-on-month data event for China's total retail sales of consumer goods in May has been released. | -0.08% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền tháng 4 L của Hàn Quốc03:00 | ![]() South Korea's April L currency supply month-on-month data event data released. | 0.30% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 tháng 4 của Hàn Quốc | ![]() South Korea's April M2 money supply year-on-year data event data release | -0.10% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền L của Hàn Quốc tháng 4 | ![]() Korea's April L currency supply year-on-year data event data release | 4.9% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm06:30 | ![]() Swiss Producer/Import Price Index Year-on-Year Data Event Data Release in May | -0.50% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 5 | ![]() Switzerland May Producer/Import Price Index MoM data event data released | 0.10% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh hàng năm của Ý tháng 508:00 | ![]() Italy May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Released | -- | -- | -- |
Tỷ lệ chi phí lao động quý đầu tiên của khu vực Euro09:00 | ![]() Eurozone first quarter labor cost year-on-year data event data released | 3.70% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia của Canada tính đến ngày 13 tháng 612:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on June 13. | 52.1 | -- | -- |
Số lượng xây dựng nhà mới ở Canada vào tháng 512:15 | ![]() Canada's new housing starts data for May released. | 27.86Vạn Hộ | -- | -- |
Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 612:30 | ![]() The data for the New York Federal Reserve Manufacturing Index for June in the United States is released. | -9.2 | -- | -- |
Chỉ số việc làm trong ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 Mỹ | ![]() The data event of the New York Fed manufacturing employment index for June in the United States is released. | -5.1 | -- | -- |
Chỉ số đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 | ![]() US June New York Fed Manufacturing New Orders Index data event data released | 7 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất ngành chế tạo của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 Mỹ | ![]() The data event for the manufacturing price index from the New York Federal Reserve in June is released. | 22.9 | -- | -- |
Dự trữ vàng và ngoại hối của Ngân hàng trung ương Nga tính đến tuần từ ngày 6 tháng 613:00 | ![]() Russia's central bank gold and forex reserves data event will be released for the week ending June 6. | 6787triệu đô la mỹ | -- | -- |
Tỷ lệ bán nhà ở đã hoàn thành tại Canada tháng 5 | ![]() Canada's May existing home sales month-on-month data event announcement | -0.10% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc 3 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published as of June 16. | 4.25% | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 16 | 2.69 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Release as of June 16 | 4.15% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Release on June 16 | 2.74 | -- | -- |
Nhật Bản đến ngày 17 tháng 6 lãi suất mục tiêu của Ngân hàng trung ương | ![]() Data event for Japan's Central Bank target Interest Rate to be announced by June 17. | 0.50% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu giá trái phiếu chính phủ kỳ hạn 20 năm - Lãi suất trúng thầu17:00 | ![]() US 20-Year Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Release as of June 16 | 5.05% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ kỳ hạn 20 năm đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 20-year Treasury bond auction bid-to-cover ratio data event released on June 16 | 2.46 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 20 năm - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() The auction results for the 20-year U.S. Treasury bond as of June 16, including the winning interest rate allocation percentage data, have been released. | 41.02% | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Hàn Quốc tháng 5 theo năm21:00 | ![]() South Korea's May export price index year-on-year data release | 0.70% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu Hàn Quốc tháng 5 năm nay | ![]() South Korea's May import price index year-on-year data event data released | -2.30% | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm tháng 5 của New Zealand22:45 | ![]() New Zealand's food price index month-on-month data for May is released. | 0.80% | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm ở New Zealand tháng 5 hàng năm | ![]() New Zealand May Food Price Index Year-on-Year Data Event Data Released | 3.7% | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ GDP tháng trong ba tháng của Anh vào tháng 406:00 | ![]() UK April three-month GDP month-on-month data event data released | 0.70% | 0.7% | 0.7% |
Sản lượng sản xuất tại Vương quốc Anh tháng 4 theo tháng | ![]() UK April manufacturing output month-on-month data event announcement | -0.80% | -0.7% | -0.9% |
Thặng dư thương mại hàng hóa điều chỉnh theo mùa của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -198.69tỷ bảng Anh | -204tỷ bảng Anh | -232.06tỷ bảng Anh |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 tại Vương quốc Anh | ![]() UK April industrial output month-on-month data release | -0.70% | -0.5% | -0.6% |
Tỷ lệ GDP tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April GDP Month-on-Month Data Release | 0.20% | -0.1% | -0.3% |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April manufacturing output year-on-year data release | -0.80% | 0.5% | 0.4% |
Tài khoản thương mại điều chỉnh theo mùa tháng 4 của Vương quốc Anh | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data event released | -36.96tỷ bảng Anh | -44.75tỷ bảng Anh | -70.26tỷ bảng Anh |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Anh tháng 4 | ![]() UK April industrial production year-on-year data event announcement | -0.70% | -0.2% | -0.3% |
Sản lượng xây dựng của Vương quốc Anh trong tháng 4 | ![]() UK April construction output monthly rate data event data released | 0.50% | 0.1% | 0.9% |
Chỉ số ngành dịch vụ tháng 4 của Anh | ![]() UK April Services Index MoM data event release | 0.40% | 0% | -0.4% |
Sản lượng ngành xây dựng của Anh trong tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April construction output year-on-year data release | 1.40% | 2.5% | 3.3% |
Tỷ lệ GDP hàng năm của Vương quốc Anh tháng 4 | ![]() UK April GDP year-on-year data event announcement | 1.1% | 1.1% | 0.9% |
Số liệu thương mại với EU đã điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 4 | ![]() UK April seasonally adjusted trade balance data with the EU released | -130.35tỷ bảng Anh | -- | -145.57tỷ bảng Anh |
Thặng dư thương mại phi EU của Vương quốc Anh tháng 4 đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK April seasonally adjusted non-EU trade balance data event released | -68.34tỷ bảng Anh | -- | -86.49tỷ bảng Anh |
Chỉ số dịch vụ của Vương quốc Anh tháng 4 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() UK April Services Index Year-on-Year Data Event Data Release | 1.3% | 1.3% | 0.9% |
Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Ý trong quý đầu tiên08:00 | ![]() Italy's seasonally adjusted unemployment rate data for the first quarter is released. | 6.10% | 6% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần đến ngày 7 tháng 612:30 | ![]() The number of initial jobless claims in the United States for the week ending June 7 is released. | 24.7vạn người | 24vạn người | -- |
Mỹ tháng 5 PPI năm | ![]() US May PPI year-on-year data event data released | 2.40% | 2.6% | -- |
Mỹ tháng 5 PPI tháng | ![]() US May PPI monthly rate data event release | -0.50% | 0.20% | -- |
Số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 31 tháng 5 | ![]() The data on the number of people continuing to claim unemployment benefits in the U.S. for the week ending May 31 will be released. | 190.4vạn người | 191vạn người | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() US May Core PPI Year-on-Year Data Release | 3.10% | 3.1% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi tháng 5 của Mỹ | ![]() The data event of the U.S. May Core PPI MoM release. | -0.40% | 0.30% | -- |
Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu ở Mỹ trong tuần tính đến ngày 7 tháng 6 trung bình trong 4 tuần. | ![]() The four-week average of initial jobless claims in the U.S. for the week ending June 7 is released. | 23.5vạn người | -- | -- |
Kho dự trữ khí tự nhiên EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 614:30 | ![]() The EIA natural gas inventory data for the week ending June 6 in the United States is released. | 1220tỷ bộ khối Anh | 1080tỷ bộ khối Anh | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Data Release as of June 12 | 4.17% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc Mỹ 4 tuần đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đấu thầu | ![]() U.S. Treasury auction bid-to-cover ratio data for the 4-week period ending June 12. | 3.26 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() The U.S. 8-week Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published on June 12. | 4.225% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, đấu thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 8 tuần - tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced on June 12 | 3.38 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 12 tháng 6, tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần. | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results as of June 12 - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released | 67.87% | -- | -- |
Tổng lượng điện tiêu thụ toàn xã hội ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for May year-on-year has been released. | 4.7% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện năng của toàn xã hội Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total electricity consumption data for May is released. | 7721tỉ kilowatt-giờ | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỉ lệ đặt thầu17:00 | ![]() US 30-Year Treasury Bond Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 12 | 2.31 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 12 | 4.819% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 30 năm của Mỹ đến ngày 12 tháng 6 - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 30-Year Treasury Bond Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of June 12 | 24.05% | -- | -- |
Mỹ đến tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 6, các ngân hàng trung ương nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ20:30 | ![]() The data on foreign Central Bank holdings of U.S. Treasury securities for the week ending June 5 in the United States is released. | -20.49tỷ đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số hoạt động sản xuất của New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Manufacturing Performance Index data event data released | 53.9 | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 4 theo năm04:30 | ![]() Japan's April industrial production year-on-year final value data event announced | 0.70% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp hàng tháng ở Nhật Bản vào tháng 4 | ![]() Japan's April industrial production month-on-month final value data event data release. | -0.90% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 4 của Nhật Bản | ![]() Japan's April equipment utilization index month-on-month data event announcement | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 4 theo tháng | ![]() The data event for the month-on-month index of the tertiary industry activity in Japan for April is released. | -0.30% | 0.20% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho tháng 4 ở Nhật Bản | ![]() Japan's April inventory month-on-month final value data event announcement | -0.5% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị Nhật Bản tháng 4 | ![]() Japan's April equipment utilization index data event data released | 101.6 | -- | -- |
Giá tiêu dùng tháng 5 của Đức06:00 | ![]() Germany May CPI MoM final data release | 0.10% | 0.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của CPI năm của Đức tháng 5 | ![]() Germany's May CPI year-on-year final data event announcement. | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa tại Đức tháng 5 | ![]() Germany's May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Release | 2.10% | 2.1% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Harmonized CPI MoM Final Data Release | 0.20% | 0.2% | -- |
Chỉ số giá bán buôn của Đức tháng 5 theo năm | ![]() Germany May wholesale price index year-on-year data event data released | 0.8% | -- | -- |
Chỉ số giá bán buôn tháng 5 của Đức | ![]() Germany's May Wholesale Price Index MoM data event released | -0.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tại Tây Ban Nha tháng 5 năm cuối07:00 | ![]() Spain May CPI year-on-year final value data event data released | 1.90% | 1.9% | -- |
Tỷ lệ CPI điều chỉnh cuối cùng của Tây Ban Nha tháng 5 | ![]() Spain May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.90% | 1.9% | -- |
Giá trị cuối cùng của chỉ số CPI điều chỉnh tháng 5 của Tây Ban Nha | ![]() Spain May Harmonized CPI MoM Final Data Event Released | -0.10% | -0.1% | -- |
Bảng cân đối thương mại Italia tháng 408:00 | ![]() Italy's April trade balance data event released | 36.57tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với EU trong tháng 4 | ![]() Italy's trade balance data with the EU for April announced. | -24.53tỷ euro | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực đồng Euro tháng 409:00 | ![]() Eurozone April adjusted trade balance data event data released | 279tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 4 khu vực euro | ![]() Eurozone April industrial production month-on-month data release | 2.60% | -1.7% | -- |
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp hàng năm của Khu vực Euro tháng 4 | ![]() Eurozone April industrial production year-on-year data event data released | 3.60% | 1.4% | -- |
Thương mại chưa điều chỉnh của khu vực euro tháng 4 | ![]() Eurozone April unadjusted trade balance data event released | 368tỷ euro | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn tháng 4 của Canada12:30 | ![]() Canada's wholesale sales month-on-month data for April is released. | 0.20% | -0.9% | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing shipment month-on-month data event data released | -1.40% | -2.00% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất quý đầu tiên của Canada | ![]() Canada's first quarter capacity utilization data event data released. | 79.80% | 79.8% | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành chế tạo ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory month-on-month data event released. | -0.7% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April wholesale inventory year-on-year data event announcement | 2.8% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for April is released. | -0.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Canada | ![]() Canada's April wholesale sales year-on-year data event released | 5.7% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất kho hàng hóa sản xuất ở Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.67% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất tháng 4 của Canada | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for April is released. | 1% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn đặt hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 4 | ![]() Canada's April manufacturing unfilled orders month-on-month data event released. | 1.4% | -- | -- |
Dự báo ban đầu về tỷ lệ lạm phát một năm của Mỹ trong tháng 614:00 | ![]() The preliminary data for the expected one-year inflation rate in the U.S. for June has been released. | 6.60% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng sơ bộ của Đại học Michigan Mỹ tháng 6 | ![]() The preliminary data for the University of Michigan Consumer Confidence Index in the United States for June is released. | 52.2 | 53.5 | -- |
Chỉ số hiện tại tháng 6 của Đại học Michigan, Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's Current Conditions Index in the United States for June is released. | 58.9 | 59.4 | -- |
Chỉ số kỳ vọng sơ bộ của Đại học Michigan tháng 6 tại Mỹ | ![]() The preliminary data for the University of Michigan's expected index for June in the United States is released. | 47.9 | 49 | -- |
Dự báo lạm phát kỳ hạn từ 5 đến 10 năm của Mỹ vào tháng 6 | ![]() The preliminary data for the U.S. June 5 to 10-year inflation rate expectations event data is released. | 4.20% | -- | -- |
Tổng số giếng dầu ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 617:00 | ![]() The total number of oil drilling rigs in the United States for the week ending June 13 will be released. | 442miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of active drilling rigs in the United States for the week ending June 13 is announced. | 559miệng | -- | -- |
Tổng số giếng khoan khí tự nhiên ở Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() The total number of natural gas drilling rigs in the U.S. for the week ending June 13 is announced. | 114miệng | -- | -- |
Chỉ số hoạt động dịch vụ New Zealand tháng 522:30 | ![]() New Zealand May Services Performance Index data event release | 48.5 | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 theo năm23:01 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index Year-on-Year Data Release | 1.20% | -- | -- |
Chỉ số giá nhà trung bình Rightmove ở Anh tháng 6 | ![]() UK June Rightmove Average House Price Index MoM Data Release | 0.60% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa tiêu dùng xã hội Trung Quốc tháng 5 so với cùng kỳ năm trước02:00 | ![]() China's total retail sales of consumer goods in May year-on-year data event data released | 5.10% | -- | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp lớn hơn ở Trung Quốc trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước. | ![]() China's industrial added value above designated size in May year-on-year data event announced. | 6.10% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị của Trung Quốc trong tháng 5 năm nay so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's urban fixed asset investment year-on-year data for May this year is announced. | 4.00% | -- | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp điều tra đô thị ở Trung Quốc tháng 5 | ![]() China's urban survey unemployment rate data for May is released. | 5.10% | -- | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp trong tháng 5 của Trung Quốc so với tháng trước. | ![]() China's industrial added value above designated size for May released month-on-month data. | 0.22% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị Trung Quốc tháng 5 so với tháng trước | ![]() China's May urban fixed asset investment month-on-month data event data released. | 0.1% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng tiêu dùng xã hội của Trung Quốc trong tháng 5 so với tháng trước | ![]() The month-on-month data event for China's total retail sales of consumer goods in May has been released. | -0.08% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền tháng 4 L của Hàn Quốc03:00 | ![]() South Korea's April L currency supply month-on-month data event data released. | 0.30% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 tháng 4 của Hàn Quốc | ![]() South Korea's April M2 money supply year-on-year data event data release | -0.10% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền L của Hàn Quốc tháng 4 | ![]() Korea's April L currency supply year-on-year data event data release | 4.9% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm06:30 | ![]() Swiss Producer/Import Price Index Year-on-Year Data Event Data Release in May | -0.50% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 5 | ![]() Switzerland May Producer/Import Price Index MoM data event data released | 0.10% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh hàng năm của Ý tháng 508:00 | ![]() Italy May Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Released | -- | -- | -- |
Tỷ lệ chi phí lao động quý đầu tiên của khu vực Euro09:00 | ![]() Eurozone first quarter labor cost year-on-year data event data released | 3.70% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia của Canada tính đến ngày 13 tháng 612:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on June 13. | 52.1 | -- | -- |
Số lượng xây dựng nhà mới ở Canada vào tháng 512:15 | ![]() Canada's new housing starts data for May released. | 27.86Vạn Hộ | -- | -- |
Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 612:30 | ![]() The data for the New York Federal Reserve Manufacturing Index for June in the United States is released. | -9.2 | -- | -- |
Chỉ số việc làm trong ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 Mỹ | ![]() The data event of the New York Fed manufacturing employment index for June in the United States is released. | -5.1 | -- | -- |
Chỉ số đơn đặt hàng mới trong ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 | ![]() US June New York Fed Manufacturing New Orders Index data event data released | 7 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất ngành chế tạo của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 6 Mỹ | ![]() The data event for the manufacturing price index from the New York Federal Reserve in June is released. | 22.9 | -- | -- |
Dự trữ vàng và ngoại hối của Ngân hàng trung ương Nga tính đến tuần từ ngày 6 tháng 613:00 | ![]() Russia's central bank gold and forex reserves data event will be released for the week ending June 6. | 6787triệu đô la mỹ | -- | -- |
Tỷ lệ bán nhà ở đã hoàn thành tại Canada tháng 5 | ![]() Canada's May existing home sales month-on-month data event announcement | -0.10% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc 3 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event published as of June 16. | 4.25% | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 16 | 2.69 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Release as of June 16 | 4.15% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Release on June 16 | 2.74 | -- | -- |
Nhật Bản đến ngày 17 tháng 6 lãi suất mục tiêu của Ngân hàng trung ương | ![]() Data event for Japan's Central Bank target Interest Rate to be announced by June 17. | 0.50% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu giá trái phiếu chính phủ kỳ hạn 20 năm - Lãi suất trúng thầu17:00 | ![]() US 20-Year Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Release as of June 16 | 5.05% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ kỳ hạn 20 năm đến ngày 16 tháng 6 - Tỷ lệ đặt thầu | ![]() US 20-year Treasury bond auction bid-to-cover ratio data event released on June 16 | 2.46 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 16 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 20 năm - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() The auction results for the 20-year U.S. Treasury bond as of June 16, including the winning interest rate allocation percentage data, have been released. | 41.02% | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Hàn Quốc tháng 5 theo năm21:00 | ![]() South Korea's May export price index year-on-year data release | 0.70% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu Hàn Quốc tháng 5 năm nay | ![]() South Korea's May import price index year-on-year data event data released | -2.30% | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm tháng 5 của New Zealand22:45 | ![]() New Zealand's food price index month-on-month data for May is released. | 0.80% | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm ở New Zealand tháng 5 hàng năm | ![]() New Zealand May Food Price Index Year-on-Year Data Event Data Released | 3.7% | -- | -- |
Chi phí lao động hàng năm của Tây Ban Nha trong quý đầu tiên07:00 | ![]() Spain's first quarter labor cost year-on-year data event data release | 3.60% | -- | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp ba tháng ở Hồng Kông, Trung Quốc vào tháng 508:30 | ![]() Hong Kong, China, unemployment rate data for three months in May announced. | 3.40% | -- | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức tháng 609:00 | ![]() Germany's ZEW Economic Sentiment Index data for June released | 25.2 | -- | -- |
Chỉ số hiện trạng kinh tế ZEW của Đức tháng 6 | ![]() Germany's June ZEW Economic Situation Index data event released | -82 | -- | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 6 khu vực Euro | ![]() Eurozone June ZEW Economic Sentiment Index data event announced | 11.6 | -- | -- |
Chỉ số tình hình kinh tế ZEW tháng 6 khu vực Euro | ![]() Eurozone June ZEW Economic Situation Index data event announcement | -42.4 | -- | -- |
Các nhà đầu tư nước ngoài đã mua ròng chứng khoán Canada trong tháng 4.12:30 | ![]() Canada's April net purchases of Canadian securities by overseas investors data event released. | -42.3tỷ đô la Canada | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 5 của Mỹ | ![]() The U.S. May retail sales month-on-month data event data released. | 0.10% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu tháng 5 của Mỹ | ![]() The U.S. May Import Price Index MoM data event has been released. | 0.10% | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Mỹ tháng 5 theo năm | ![]() The annual data event for the U.S. May export price index is released. | 2.00% | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Mỹ tháng 5 theo tháng | ![]() The US May Export Price Index MoM data release event. | 0.10% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ cốt lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() The data event for the month-on-month core retail sales in the US for May is released. | 0.10% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu của Mỹ tháng 5 theo năm | ![]() US May Import Price Index Year-on-Year Data Event Release | 0.10% | -- | -- |
Doanh số bán lẻ của Mỹ tháng 5 đối chiếu nhóm | ![]() U.S. May retail sales control group data event data release | -0.20% | -- | -- |
Nhà đầu tư Canada mua ròng chứng khoán nước ngoài vào tháng 4 | ![]() Canada's April net purchases of foreign securities data event released | 156.3tỷ đô la Canada | -- | -- |
Doanh số bán lẻ lõi của Mỹ tháng 5 | ![]() The core retail sales data for the United States in May has been released. | 5825.06triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Doanh thu bán lẻ của Mỹ trong tháng 5 | ![]() U.S. May retail sales data event data released | 7241.31triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Doanh thu bán lẻ thương mại hàng năm của Mỹ cho tuần tính đến ngày 14 tháng 612:55 | ![]() The Redbook commercial retail sales year-on-year data for the week ending June 14 in the United States is released. | 4.7% | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 5 của Mỹ13:15 | ![]() U.S. May industrial production month-on-month data event released | 0.00% | -- | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất ở Mỹ vào tháng 5 | ![]() U.S. May capacity utilization data event released | 77.70% | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp tháng 5 của Mỹ | ![]() The United States May manufacturing output month-on-month data event is announced. | -0.40% | -- | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất sản xuất của Mỹ tháng 5 | ![]() The data release event of the US manufacturing capacity utilization rate for May. | 76.8% | -- | -- |
Chỉ số thị trường bất động sản NAHB tháng 6 của Mỹ14:00 | ![]() The US June NAHB Housing Market Index data event data is released. | 34 | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho thương mại của Hoa Kỳ tháng 4 | ![]() U.S. April business inventory month-on-month data release | 0.10% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 17 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 4-Month Treasury Bill Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Released as of June 17 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng của Mỹ đến ngày 17 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-month Treasury auction bid-to-cover ratio data event released on June 17. | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ đến ngày 17 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction - Winning Interest Rate Data Event Released on June 17 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ của Mỹ trong 4 tuần đến ngày 17 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event announced as of June 17. | -- | -- | -- |
Mỹ đến ngày 17 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tuần - Lãi suất trúng thầu | ![]() US 6-Week Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Release as of June 17 | 4.195% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu quốc gia Mỹ 6 tuần đến ngày 17 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-Week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on June 17 | 3.32 | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc 8 tuần của Mỹ đến ngày 17 tháng 6 - Lãi suất trúng thầu | ![]() US 8-week Treasury auction bid rate data event announced on June 17 | -- | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 8 tuần của Mỹ đến ngày 17 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 8-Week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of June 17 | -- | -- | -- |
Dự trữ dầu thô API của Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 620:30 | ![]() API crude oil inventory data for the week ending June 13 in the United States released. | -37vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu dầu thô API của Mỹ trong tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() API crude oil import data for the week ending June 13 in the United States is released. | -11.7vạn thùng | -- | -- |
Kho dự trữ dầu sưởi API của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 13 tháng 6 | ![]() US API heating oil inventory data for the week ending June 13 released. | 47vạn thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu thô API Cushing của Mỹ trong tuần tính đến ngày 13 tháng 6 | ![]() The API crude oil inventory data for Cushing, Oklahoma in the week ending June 13 in the United States is released. | -72.8vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu sản phẩm dầu API của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() U.S. API refined oil import data for the week ending June 13 is released. | -25.3vạn thùng/ngày | -- | -- |
Sản lượng dầu thô API của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 6 | ![]() API data on the U.S. crude oil production for the week ending June 13 is released. | 15.2vạn thùng/ngày | -- | -- |
Mỹ đến tuần API tồn kho xăng dầu ngày 13 tháng 6 | ![]() API gasoline inventory data for the week ending June 13 in the United States released. | 296.9vạn thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu tinh chế API của Mỹ tính đến tuần từ ngày 13 tháng 6 | ![]() API refined oil inventory data for the week ending June 13 in the United States is announced. | 371.2vạn thùng | -- | -- |
Lãi suất điểm chuẩn của Ngân hàng trung ương Chile đến ngày 17 tháng 622:00 | Chile's Central Bank Benchmark Interest Rate data event announced on June 17 | 5.00% | -- | -- |
Thương mại thường xuyên của New Zealand trong quý đầu tiên22:45 | ![]() New Zealand's first quarter current account data event released | -70.37tỷ đô la New Zealand | -- | -- |