

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,827,928, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.08B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫72.62B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000077%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.08B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,902,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,786,400
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫72.62B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫73.11B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,834,424 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,742,702.8 và giá cao nhất ₫2,476,472.4. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,186,326.08, mang lại tiềm năng lợi nhuận +292.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,742,702.8 | ₫2,476,472.4 | ₫1,834,424 | -- |
2026 | ₫1,401,041.33 | ₫2,974,518.51 | ₫2,155,448.2 | +17.00% |
2027 | ₫2,334,134.85 | ₫3,360,128.19 | ₫2,564,983.35 | +40.00% |
2028 | ₫2,399,670.18 | ₫4,029,075.85 | ₫2,962,555.77 | +62.00% |
2029 | ₫2,202,363.96 | ₫4,160,020.82 | ₫3,495,815.81 | +91.00% |
2030 | ₫2,947,497.1 | ₫4,899,735.45 | ₫3,827,918.32 | +109.00% |
2031 | ₫3,447,423.24 | ₫6,196,634.17 | ₫4,363,826.88 | +138.00% |
2032 | ₫4,329,789.03 | ₫6,019,462.8 | ₫5,280,230.53 | +188.00% |
2033 | ₫3,446,406.46 | ₫6,158,332.87 | ₫5,649,846.66 | +209.00% |
2034 | ₫4,723,271.81 | ₫8,442,848.37 | ₫5,904,089.76 | +222.00% |
2035 | ₫4,806,224.27 | ₫10,186,326.08 | ₫7,173,469.07 | +292.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +2.28% trong 24h qua và +2.71% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +15.80% trong 30 ngày qua và -73.72% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫8,007.64 | +0.44% |
24H | +₫40,747.71 | +2.28% |
7D | +₫48,229.82 | +2.71% |
30D | +₫249,406.41 | +15.80% |
1Y | -₫5,127,657.99 | -73.72% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng