Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000007274. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng EUR là €6,517.4. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng EUR đã giảm €-0.000000005241, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng EUR là €0.0007538, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000005276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang EUR là €0.000007274 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Euro
Bảng chuyển đổi HAZEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0EUR |
2HAZEL | 0EUR |
3HAZEL | 0EUR |
4HAZEL | 0EUR |
5HAZEL | 0EUR |
6HAZEL | 0EUR |
7HAZEL | 0EUR |
8HAZEL | 0EUR |
9HAZEL | 0EUR |
10HAZEL | 0EUR |
100000000HAZEL | 727.47EUR |
500000000HAZEL | 3,637.35EUR |
1000000000HAZEL | 7,274.7EUR |
5000000000HAZEL | 36,373.54EUR |
10000000000HAZEL | 72,747.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 137,462.56HAZEL |
2EUR | 274,925.12HAZEL |
3EUR | 412,387.68HAZEL |
4EUR | 549,850.24HAZEL |
5EUR | 687,312.81HAZEL |
6EUR | 824,775.37HAZEL |
7EUR | 962,237.93HAZEL |
8EUR | 1,099,700.49HAZEL |
9EUR | 1,237,163.05HAZEL |
10EUR | 1,374,625.62HAZEL |
100EUR | 13,746,256.2HAZEL |
500EUR | 68,731,281.03HAZEL |
1000EUR | 137,462,562.07HAZEL |
5000EUR | 687,312,810.35HAZEL |
10000EUR | 1,374,625,620.71HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang EUR và EUR sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HAZEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.25 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 0.3068 |
![]() | 557.96 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.9266 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,124.49 |
![]() | 783.62 |
![]() | 2,269.15 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 391,373.07 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 155.57 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hazel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Как недавно проявилась цена BNB? Анализ и прогноз цены BNB в 2025 году
Ожидается, что общий рыночный тренд будет продолжать быть бычьим, и цена BNB ожидается повыситься после апреля.

Токен Гомоморфного шифрования: Mind Network во главе революции Fully Homomorphic Encryption в Web3 в 2025 году
Глубокое обсуждение того, как токены FHE и технология полностью гомоморфного шифрования, лежащая в их основе, могут способствовать развитию экосистемы Web3 и искусственного интеллекта.

2025 Оценка самой безопасной биржи криптоактивов
Раскройте самую безопасную криптовалютную биржу в 2025 году

Ethereum сильно отскочил на 14%, вызвав обсуждения рынка о будущих тенденциях
Ethereum (ETH) показал сильную отдачу, с ценами, выросшими более чем на 14% за последние 24 часа

Прогноз цены HBAR на 2025 год
HBAR имеет огромный потенциал для будущего развития, прогнозы рынка показывают, что HBAR к 2025 году может достичь $0.3463

Крипто Dogen: Стратегии инвестирования и анализ рынка Web3 на 2025 год
Исследуйте влияние криптовалюты Dogen на инвестиции в Web3 в 2025 году.