Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00006326. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng HKD là $492,931.9. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng HKD đã giảm $-0.00000004558, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng HKD là $0.006556, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang HKD là $0.00006326 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HAZEL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0HKD |
2HAZEL | 0HKD |
3HAZEL | 0HKD |
4HAZEL | 0HKD |
5HAZEL | 0HKD |
6HAZEL | 0HKD |
7HAZEL | 0HKD |
8HAZEL | 0HKD |
9HAZEL | 0HKD |
10HAZEL | 0HKD |
10000000HAZEL | 632.66HKD |
50000000HAZEL | 3,163.3HKD |
100000000HAZEL | 6,326.61HKD |
500000000HAZEL | 31,633.08HKD |
1000000000HAZEL | 63,266.16HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 15,806.23HAZEL |
2HKD | 31,612.47HAZEL |
3HKD | 47,418.7HAZEL |
4HKD | 63,224.94HAZEL |
5HKD | 79,031.18HAZEL |
6HKD | 94,837.41HAZEL |
7HKD | 110,643.65HAZEL |
8HKD | 126,449.89HAZEL |
9HKD | 142,256.12HAZEL |
10HKD | 158,062.36HAZEL |
100HKD | 1,580,623.62HAZEL |
500HKD | 7,903,118.14HAZEL |
1000HKD | 15,806,236.28HAZEL |
5000HKD | 79,031,181.4HAZEL |
10000HKD | 158,062,362.8HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang HKD và HKD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HAZEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0006776 |
![]() | 0.03537 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.18 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4357 |
![]() | 64.19 |
![]() | 359.27 |
![]() | 90.23 |
![]() | 260.92 |
![]() | 0.03538 |
![]() | 45,002.32 |
![]() | 0.0006778 |
![]() | 17.88 |
![]() | 4.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hazel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Как недавно проявилась цена BNB? Анализ и прогноз цены BNB в 2025 году
Ожидается, что общий рыночный тренд будет продолжать быть бычьим, и цена BNB ожидается повыситься после апреля.

Токен Гомоморфного шифрования: Mind Network во главе революции Fully Homomorphic Encryption в Web3 в 2025 году
Глубокое обсуждение того, как токены FHE и технология полностью гомоморфного шифрования, лежащая в их основе, могут способствовать развитию экосистемы Web3 и искусственного интеллекта.

2025 Оценка самой безопасной биржи криптоактивов
Раскройте самую безопасную криптовалютную биржу в 2025 году

Ethereum сильно отскочил на 14%, вызвав обсуждения рынка о будущих тенденциях
Ethereum (ETH) показал сильную отдачу, с ценами, выросшими более чем на 14% за последние 24 часа

Прогноз цены HBAR на 2025 год
HBAR имеет огромный потенциал для будущего развития, прогнозы рынка показывают, что HBAR к 2025 году может достичь $0.3463

Крипто Dogen: Стратегии инвестирования и анализ рынка Web3 на 2025 год
Исследуйте влияние криптовалюты Dogen на инвестиции в Web3 в 2025 году.