Rook Thị trường hôm nay
Rook đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿17.66. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng THB là ฿443,501,274.01. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng THB đã giảm ฿-1.5, biểu thị mức giảm -7.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng THB là ฿27,671.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿11.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang THB là ฿17.66 THB, với tỷ lệ thay đổi là -7.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/THB trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ROOK sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 17.66THB |
2ROOK | 35.32THB |
3ROOK | 52.99THB |
4ROOK | 70.65THB |
5ROOK | 88.32THB |
6ROOK | 105.98THB |
7ROOK | 123.65THB |
8ROOK | 141.31THB |
9ROOK | 158.98THB |
10ROOK | 176.64THB |
100ROOK | 1,766.45THB |
500ROOK | 8,832.26THB |
1000ROOK | 17,664.53THB |
5000ROOK | 88,322.66THB |
10000ROOK | 176,645.32THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.05661ROOK |
2THB | 0.1132ROOK |
3THB | 0.1698ROOK |
4THB | 0.2264ROOK |
5THB | 0.283ROOK |
6THB | 0.3396ROOK |
7THB | 0.3962ROOK |
8THB | 0.4528ROOK |
9THB | 0.5094ROOK |
10THB | 0.5661ROOK |
10000THB | 566.1ROOK |
50000THB | 2,830.53ROOK |
100000THB | 5,661.06ROOK |
500000THB | 28,305.3ROOK |
1000000THB | 56,610.61ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang THB và THB sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.74INR |
![]() | Rp8,124.43IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.66THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽49.49RUB |
![]() | R$2.91BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺18.28TRY |
![]() | ¥3.78CNY |
![]() | ¥77.12JPY |
![]() | $4.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.54 USD, 1 ROOK = €0.48 EUR, 1 ROOK = ₹44.74 INR, 1 ROOK = Rp8,124.43 IDR, 1 ROOK = $0.73 CAD, 1 ROOK = £0.4 GBP, 1 ROOK = ฿17.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6941 |
![]() | 0.0001458 |
![]() | 0.005886 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.29 |
![]() | 0.02309 |
![]() | 0.08818 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.45 |
![]() | 19.52 |
![]() | 54.82 |
![]() | 0.005888 |
![]() | 0.0001459 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.9309 |
![]() | 0.6337 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
