Rook Thị trường hôm nay
Rook đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥56.38. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng JPY là ¥6,180,620,985.99. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng JPY đã giảm ¥-23.02, biểu thị mức giảm -28.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng JPY là ¥120,814.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥49.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang JPY là ¥56.38 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -28.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ROOK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 56.73JPY |
2ROOK | 113.47JPY |
3ROOK | 170.2JPY |
4ROOK | 226.94JPY |
5ROOK | 283.67JPY |
6ROOK | 340.41JPY |
7ROOK | 397.14JPY |
8ROOK | 453.88JPY |
9ROOK | 510.62JPY |
10ROOK | 567.35JPY |
100ROOK | 5,673.56JPY |
500ROOK | 28,367.83JPY |
1000ROOK | 56,735.66JPY |
5000ROOK | 283,678.3JPY |
10000ROOK | 567,356.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01762ROOK |
2JPY | 0.03525ROOK |
3JPY | 0.05287ROOK |
4JPY | 0.0705ROOK |
5JPY | 0.08812ROOK |
6JPY | 0.1057ROOK |
7JPY | 0.1233ROOK |
8JPY | 0.141ROOK |
9JPY | 0.1586ROOK |
10JPY | 0.1762ROOK |
10000JPY | 176.25ROOK |
50000JPY | 881.27ROOK |
100000JPY | 1,762.55ROOK |
500000JPY | 8,812.79ROOK |
1000000JPY | 17,625.59ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang JPY và JPY sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.71INR |
![]() | Rp5,939.77IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.91THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽36.18RUB |
![]() | R$2.13BRL |
![]() | د.إ1.44AED |
![]() | ₺13.36TRY |
![]() | ¥2.76CNY |
![]() | ¥56.38JPY |
![]() | $3.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.39 USD, 1 ROOK = €0.35 EUR, 1 ROOK = ₹32.71 INR, 1 ROOK = Rp5,939.77 IDR, 1 ROOK = $0.53 CAD, 1 ROOK = £0.29 GBP, 1 ROOK = ฿12.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.162 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001439 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005435 |
![]() | 0.02143 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.89 |
![]() | 4.79 |
![]() | 13.12 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 0.00003385 |
![]() | 0.944 |
![]() | 0.2321 |
![]() | 0.1627 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

Quelle est la tendance des prix de la pièce COOKIE ?
Cookie DAO est un projet dinfrastructure lié à la piste de lagent IA et à lagrégation de données.

Explorateur Solana : Plongée approfondie dans les données de la blockchain Solana
Lexplorateur Solana est devenu un outil essentiel pour les utilisateurs afin dexplorer lécosystème Solana

VOXEL : L'innovation de la combinaison du cryptage et des jeux blockchain
VOXEL est un projet de jeu blockchain développé par AlwaysGeeky Games

Qu'est-ce que FIS?
Le jeton FIS est le jeton dutilité natif du protocole StaFi, jouant un rôle clé dans le développement du protocole StaFi.

NKN: Réseau décentralisé piloté par la blockchain du futur
NKN est un protocole de réseau pair à pair décentralisé conçu pour résoudre les problèmes de neutralité, de confidentialité et defficacité dInternet.

Gunzilla: La prochaine révolution du jeu vidéo générée par la Blockchain
Gunzilla est un projet pionnier dans le domaine des cryptomonnaies et des jeux de blockchain
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
