zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng INR là ₹1,573,569,051,656.71. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng INR đã tăng ₹0.1722, biểu thị mức tăng +3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng INR là ₹30.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang INR là ₹5.12 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/INR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06182 | 2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06173 | 2.54% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06182, with a 24-hour trading change of 2.91%, ZK/USDT Spot is $0.06182 and 2.91%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06173 and 2.54%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 5.12INR |
2ZK | 10.25INR |
3ZK | 15.37INR |
4ZK | 20.5INR |
5ZK | 25.62INR |
6ZK | 30.75INR |
7ZK | 35.87INR |
8ZK | 41INR |
9ZK | 46.12INR |
10ZK | 51.25INR |
100ZK | 512.53INR |
500ZK | 2,562.66INR |
1000ZK | 5,125.32INR |
5000ZK | 25,626.63INR |
10000ZK | 51,253.26INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1951ZK |
2INR | 0.3902ZK |
3INR | 0.5853ZK |
4INR | 0.7804ZK |
5INR | 0.9755ZK |
6INR | 1.17ZK |
7INR | 1.36ZK |
8INR | 1.56ZK |
9INR | 1.75ZK |
10INR | 1.95ZK |
1000INR | 195.1ZK |
5000INR | 975.54ZK |
10000INR | 1,951.09ZK |
50000INR | 9,755.47ZK |
100000INR | 19,510.95ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang INR và INR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.09INR |
![]() | Rp924.44IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.63RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.08TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.78JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹5.09 INR, 1 ZK = Rp924.44 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2642 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 0.003304 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009845 |
![]() | 0.04025 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.09 |
![]() | 8.48 |
![]() | 23.7 |
![]() | 0.003299 |
![]() | 4,268.89 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.4016 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法
OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します
ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ
ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析
Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
