zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08107. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng CAD là $404,125,413.01. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng CAD đã giảm $-0.0007577, biểu thị mức giảm -0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng CAD là $0.4977, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04584.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang CAD là $0.08107 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06023 | 0.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06012 | 0.82% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06023, with a 24-hour trading change of 0.31%, ZK/USDT Spot is $0.06023 and 0.31%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06012 and 0.82%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.08CAD |
2ZK | 0.16CAD |
3ZK | 0.24CAD |
4ZK | 0.32CAD |
5ZK | 0.4CAD |
6ZK | 0.48CAD |
7ZK | 0.56CAD |
8ZK | 0.64CAD |
9ZK | 0.72CAD |
10ZK | 0.8CAD |
10000ZK | 802.98CAD |
50000ZK | 4,014.94CAD |
100000ZK | 8,029.88CAD |
500000ZK | 40,149.44CAD |
1000000ZK | 80,298.88CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 12.45ZK |
2CAD | 24.9ZK |
3CAD | 37.36ZK |
4CAD | 49.81ZK |
5CAD | 62.26ZK |
6CAD | 74.72ZK |
7CAD | 87.17ZK |
8CAD | 99.62ZK |
9CAD | 112.08ZK |
10CAD | 124.53ZK |
100CAD | 1,245.34ZK |
500CAD | 6,226.73ZK |
1000CAD | 12,453.47ZK |
5000CAD | 62,267.36ZK |
10000CAD | 124,534.73ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang CAD và CAD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.95INR |
![]() | Rp898.05IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.95THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.47RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.02TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.52JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.95 INR, 1 ZK = Rp898.05 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.49 |
![]() | 0.003924 |
![]() | 0.2063 |
![]() | 368.47 |
![]() | 168.47 |
![]() | 0.6102 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,028.4 |
![]() | 524.43 |
![]() | 1,471.66 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 268,284.44 |
![]() | 0.003916 |
![]() | 108.68 |
![]() | 24.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法
OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します
ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ
ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析
Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
