ODEM 今日の市場
ODEMは昨日に比べ下落しています。
ODEMをBrazilian Real(BRL)に換算した現在の価格はR$0.003125です。221,946,071.23 ODEの流通供給量に基づくと、BRLでのODEMの総時価総額はR$3,773,041.22です。過去24時間で、 BRLでの ODEM の価格は R$0.000002685上昇し、 +0.08%の成長率を示しています。過去において、BRLでのODEMの史上最高価格はR$2.99、史上最低価格はR$0.0001164でした。
1ODEからBRLへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ODEからBRLへの為替レートはR$0.003125 BRLであり、過去24時間で+0.08%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのODE/BRLの価格チャートページには、過去1日における1 ODE/BRLの履歴変化データが表示されています。
ODEM 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
ODE/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。ODE/--現物価格は$と0%、ODE/--永久契約価格は$と0%です。
ODEM から Brazilian Real への為替レートの換算表
ODE から BRL への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ODE | 0BRL |
2ODE | 0BRL |
3ODE | 0BRL |
4ODE | 0.01BRL |
5ODE | 0.01BRL |
6ODE | 0.01BRL |
7ODE | 0.02BRL |
8ODE | 0.02BRL |
9ODE | 0.02BRL |
10ODE | 0.03BRL |
100000ODE | 312.53BRL |
500000ODE | 1,562.68BRL |
1000000ODE | 3,125.36BRL |
5000000ODE | 15,626.83BRL |
10000000ODE | 31,253.67BRL |
BRL から ODE への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1BRL | 319.96ODE |
2BRL | 639.92ODE |
3BRL | 959.88ODE |
4BRL | 1,279.84ODE |
5BRL | 1,599.81ODE |
6BRL | 1,919.77ODE |
7BRL | 2,239.73ODE |
8BRL | 2,559.69ODE |
9BRL | 2,879.66ODE |
10BRL | 3,199.62ODE |
100BRL | 31,996.23ODE |
500BRL | 159,981.19ODE |
1000BRL | 319,962.38ODE |
5000BRL | 1,599,811.91ODE |
10000BRL | 3,199,623.83ODE |
上記のODEからBRLおよびBRLからODEの金額変換表は、1から10000000、ODEからBRLへの変換関係と具体的な値、および1から10000、BRLからODEへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1ODEM から変換
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
上記の表は、1 ODEと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ODE = $0 USD、1 ODE = €0 EUR、1 ODE = ₹0.05 INR、1 ODE = Rp8.72 IDR、1 ODE = $0 CAD、1 ODE = £0 GBP、1 ODE = ฿0.02 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から BRLへ
ETH から BRLへ
USDT から BRLへ
XRP から BRLへ
BNB から BRLへ
SOL から BRLへ
USDC から BRLへ
DOGE から BRLへ
ADA から BRLへ
TRX から BRLへ
STETH から BRLへ
WBTC から BRLへ
SUI から BRLへ
SMART から BRLへ
LINK から BRLへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからBRL、ETHからBRL、USDTからBRL、BNBからBRL、SOLからBRLなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 4.34 |
![]() | 0.0009787 |
![]() | 0.05182 |
![]() | 91.93 |
![]() | 43.87 |
![]() | 0.1544 |
![]() | 0.6427 |
![]() | 91.9 |
![]() | 552.99 |
![]() | 141.16 |
![]() | 376.58 |
![]() | 0.05175 |
![]() | 0.0009814 |
![]() | 28.84 |
![]() | 77,835.38 |
![]() | 6.91 |
上記の表は、Brazilian Realを主要通貨と交換する機能を提供しており、BRLからGT、BRLからUSDT、BRLからBTC、BRLからETH、BRLからUSBT、BRLからPEPE、BRLからEIGEN、BRLからOGなどが含まれます。
ODEMの数量を入力してください。
ODEの数量を入力してください。
ODEの数量を入力してください。
Brazilian Realを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Brazilian Realまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、ODEMをBRLに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
ODEMの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.ODEM から Brazilian Real (BRL) への変換とは?
2.このページでの、ODEM から Brazilian Real への為替レートの更新頻度は?
3.ODEM から Brazilian Real への為替レートに影響を与える要因は?
4.ODEMを Brazilian Real以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBrazilian Real (BRL)に交換できますか?
ODEM (ODE)に関連する最新ニュース

Nodecoin Airdrop - Tìm hiểu về nền tảng đào tạo và phát triển AI toàn cầu và cách nhận Nodecoin Airdrop
Nodecoin là một nền tảng đào tạo và phát triển AI tiên tiến với mục tiêu thay đổi cách thức các doanh nghiệp và cá nhân tận dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để phát triển kỹ năng và học tập.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

NC Token: Giải pháp Chia sẻ Băng thông và Truy xuất Dữ liệu Thời gian thực cho Nền tảng Trí tuệ Nhân tạo Nodepay
Khám phá cách mà các token NC có thể cách mạng hóa việc đào tạo dữ liệu AI thông qua hệ sinh thái Nodepay.

NC Token: Cơ sở hạ tầng AI và chia sẻ băng thông internet cho nền tảng Nodepay
Là cốt lõi của nền tảng Nodepay, NC biến băng thông Internet không sử dụng thành một hệ thống truy xuất dữ liệu thời gian thực mạnh mẽ, mang đến động lực mới cho phát triển trí tuệ nhân tạo.

Token CODERGF: Khái niệm AI bạn gái Memecoin trên chuỗi Solana
TOKEN CODERGF là một memecoin dựa trên khái niệm bạn gái trí tuệ nhân tạo trên chuỗi Solana, cung cấp trải nghiệm bạn đồng hành ảo cho các lập trình viên.
SAAS: Công cụ triển khai No-Code Marketplace Dapp Peer-to-Peer
SaaSGo được tạo ra để giúp xây dựng DeFi bằng cách cung cấp một công cụ không cần lập trình cho phép người dùng triển khai và tùy chỉnh nhanh chóng thị trường Dapp dựa trên ngang hàng.