0.exchangeChuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang Thai Baht (THB)

ZERO/THB: 1 ZERO ≈ ฿0.004293 THB

Lần cập nhật mới nhất:

0.exchange Thị trường hôm nay

0.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZERO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.004293. Với nguồn cung lưu hành là 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của ZERO tính bằng THB là ฿53,102,774.82. Trong 24h qua, giá của ZERO tính bằng THB đã giảm ฿-0.000009035, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZERO tính bằng THB là ฿14.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002721.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang THB

฿0.004293-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang THB là ฿0.004293 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/THB trong ngày qua.

Giao dịch 0.exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0.exchangeZERO/USDT
Giao ngay
$0.1295
27.68%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1295, with a 24-hour trading change of 27.68%, ZERO/USDT Spot is $0.1295 and 27.68%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0.exchange sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ZERO sang THB

logo 0.exchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ZERO
0THB
2ZERO
0THB
3ZERO
0.01THB
4ZERO
0.01THB
5ZERO
0.02THB
6ZERO
0.02THB
7ZERO
0.03THB
8ZERO
0.03THB
9ZERO
0.03THB
10ZERO
0.04THB
100000ZERO
429.33THB
500000ZERO
2,146.68THB
1000000ZERO
4,293.37THB
5000000ZERO
21,466.85THB
10000000ZERO
42,933.71THB

Bảng chuyển đổi THB sang ZERO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo 0.exchange
1THB
232.91ZERO
2THB
465.83ZERO
3THB
698.75ZERO
4THB
931.66ZERO
5THB
1,164.58ZERO
6THB
1,397.5ZERO
7THB
1,630.42ZERO
8THB
1,863.33ZERO
9THB
2,096.25ZERO
10THB
2,329.17ZERO
100THB
23,291.72ZERO
500THB
116,458.6ZERO
1000THB
232,917.2ZERO
5000THB
1,164,586.03ZERO
10000THB
2,329,172.07ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang THB và THB sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZERO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10.exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp1.97 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6912
logo BTCBTC
0.0001453
logo ETHETH
0.005631
logo XRPXRP
5.89
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02278
logo SOLSOL
0.08293
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
63.36
logo ADAADA
18.22
logo TRXTRX
55.98
logo STETHSTETH
0.005645
logo SUISUI
3.72
logo WBTCWBTC
0.0001454
logo LINKLINK
0.8614
logo AVAXAVAX
0.5864

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0.exchange của bạn

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0.exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

“人工智能超级联盟”确定了ASI代币的合并日期_LayerZero确认连接到Solana区块链_BlackRock提交了以太坊ETF的修订S-1注册声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30

Tìm hiểu thêm về 0.exchange (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.