Aave KNC v1Chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

AKNC/CNY: 1 AKNC ≈ ¥2.62 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC v1 Thị trường hôm nay

Aave KNC v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave KNC v1 chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC v1 tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC v1 tính bằng CNY đã tăng ¥0.06471, biểu thị mức tăng +2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC v1 tính bằng CNY là ¥40.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang CNY

¥2.62+2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang CNY là ¥2.62 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKNC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AKNC/-- Spot is $ and 0%, and AKNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave KNC v1 sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi AKNC sang CNY

logo Aave KNC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AKNC
2.62CNY
2AKNC
5.24CNY
3AKNC
7.87CNY
4AKNC
10.49CNY
5AKNC
13.11CNY
6AKNC
15.74CNY
7AKNC
18.36CNY
8AKNC
20.99CNY
9AKNC
23.61CNY
10AKNC
26.23CNY
100AKNC
262.37CNY
500AKNC
1,311.89CNY
1000AKNC
2,623.78CNY
5000AKNC
13,118.91CNY
10000AKNC
26,237.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AKNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC v1
1CNY
0.3811AKNC
2CNY
0.7622AKNC
3CNY
1.14AKNC
4CNY
1.52AKNC
5CNY
1.9AKNC
6CNY
2.28AKNC
7CNY
2.66AKNC
8CNY
3.04AKNC
9CNY
3.43AKNC
10CNY
3.81AKNC
1000CNY
381.12AKNC
5000CNY
1,905.64AKNC
10000CNY
3,811.29AKNC
50000CNY
19,056.45AKNC
100000CNY
38,112.9AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang CNY và CNY sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.37 USD, 1 AKNC = €0.33 EUR, 1 AKNC = ₹31.08 INR, 1 AKNC = Rp5,643.13 IDR, 1 AKNC = $0.5 CAD, 1 AKNC = £0.28 GBP, 1 AKNC = ฿12.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006671
logo ETHETH
0.02808
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.25
logo BNBBNB
0.1088
logo SOLSOL
0.4217
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
314.21
logo ADAADA
94.88
logo TRXTRX
262.57
logo STETHSTETH
0.02804
logo WBTCWBTC
0.0006655
logo SUISUI
18.56
logo LINKLINK
4.52
logo AVAXAVAX
3.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave KNC v1 của bạn

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC v1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave KNC v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC v1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave KNC v1 (AKNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.