Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1241. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng AED là د.إ532,004,819.74. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001026, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng AED là د.إ10.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang AED là د.إ0.1241 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03381 | -1.54% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03381, with a 24-hour trading change of -1.54%, ACA/USDT Spot is $0.03381 and -1.54%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ACA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.12AED |
2ACA | 0.24AED |
3ACA | 0.37AED |
4ACA | 0.49AED |
5ACA | 0.61AED |
6ACA | 0.74AED |
7ACA | 0.86AED |
8ACA | 0.98AED |
9ACA | 1.11AED |
10ACA | 1.23AED |
1000ACA | 123.39AED |
5000ACA | 616.98AED |
10000ACA | 1,233.96AED |
50000ACA | 6,169.8AED |
100000ACA | 12,339.6AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 8.1ACA |
2AED | 16.2ACA |
3AED | 24.31ACA |
4AED | 32.41ACA |
5AED | 40.51ACA |
6AED | 48.62ACA |
7AED | 56.72ACA |
8AED | 64.83ACA |
9AED | 72.93ACA |
10AED | 81.03ACA |
100AED | 810.39ACA |
500AED | 4,051.99ACA |
1000AED | 8,103.99ACA |
5000AED | 40,519.95ACA |
10000AED | 81,039.9ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang AED và AED sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.82INR |
![]() | Rp512.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.12RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.87JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.82 INR, 1 ACA = Rp512.89 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.24 |
![]() | 0.001411 |
![]() | 0.0741 |
![]() | 136.1 |
![]() | 61.49 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 0.9182 |
![]() | 136.21 |
![]() | 753.9 |
![]() | 194.49 |
![]() | 546.42 |
![]() | 0.07413 |
![]() | 0.001413 |
![]() | 105,376.96 |
![]() | 39.53 |
![]() | 9.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點
RACA 代幣因其對去中心化金融 (DeFi)、遊戲和與 Metaverse 的聯繫的獨特方法而備受關注。在本文中,我們將深入探討 Radio Caca 是什麼、RACA 的工作原理以及為什麼它可能會改變不斷髮展的加密市場的遊戲規則。
![CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17290465081692587449analysis.jpeg?w=32&q=75)
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline
NFT市場估值在Q2和Q3之間下降了50%

每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣
美國SEC在本週初不太可能批准現貨比特幣ETF,Solana的新梗幣LFG空投即將開始,TRB的強制平倉交易量是整個網絡中最高的,BTC超過了45,000美元。

Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與MacaronSwap創始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。
Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作
Gate.io在Gate.io交流社區與Alpaca Finance的區域業務發展經理Tonichi舉辦了AMA(問我任何問題)活動。