ADAPad Thị trường hôm nay
ADAPad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAPad chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,230,737.91 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng CNY là ¥55,349,254.68. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007818, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng CNY là ¥9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01737.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAPAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang CNY là ¥0.02102 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAPAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ADAPad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002946 | 3.87% |
The real-time trading price of ADAPAD/USDT Spot is $0.002946, with a 24-hour trading change of 3.87%, ADAPAD/USDT Spot is $0.002946 and 3.87%, and ADAPAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADAPad sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ADAPAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADAPAD | 0.02CNY |
2ADAPAD | 0.04CNY |
3ADAPAD | 0.06CNY |
4ADAPAD | 0.08CNY |
5ADAPAD | 0.1CNY |
6ADAPAD | 0.12CNY |
7ADAPAD | 0.14CNY |
8ADAPAD | 0.16CNY |
9ADAPAD | 0.18CNY |
10ADAPAD | 0.21CNY |
10000ADAPAD | 210.25CNY |
50000ADAPAD | 1,051.27CNY |
100000ADAPAD | 2,102.55CNY |
500000ADAPAD | 10,512.79CNY |
1000000ADAPAD | 21,025.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ADAPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 47.56ADAPAD |
2CNY | 95.12ADAPAD |
3CNY | 142.68ADAPAD |
4CNY | 190.24ADAPAD |
5CNY | 237.8ADAPAD |
6CNY | 285.36ADAPAD |
7CNY | 332.92ADAPAD |
8CNY | 380.48ADAPAD |
9CNY | 428.04ADAPAD |
10CNY | 475.61ADAPAD |
100CNY | 4,756.1ADAPAD |
500CNY | 23,780.54ADAPAD |
1000CNY | 47,561.09ADAPAD |
5000CNY | 237,805.46ADAPAD |
10000CNY | 475,610.92ADAPAD |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAPAD sang CNY và CNY sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADAPAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ADAPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAPAD = $0 USD, 1 ADAPAD = €0 EUR, 1 ADAPAD = ₹0.25 INR, 1 ADAPAD = Rp45.22 IDR, 1 ADAPAD = $0 CAD, 1 ADAPAD = £0 GBP, 1 ADAPAD = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006888 |
![]() | 0.03224 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.75 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.4345 |
![]() | 70.88 |
![]() | 363.51 |
![]() | 92.81 |
![]() | 275.16 |
![]() | 0.0323 |
![]() | 17.85 |
![]() | 0.0006902 |
![]() | 4.47 |
![]() | 61,355.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAPad của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAPad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

لماذا يرتفع بيتكوين؟
في 9 مايو، اخترق سعر البيتكوين مرة أخرى حاجز 100،000 دولار، ما جذب انتباه المستثمرين العالميين.

توقع قيمة عملة Pi لعام 2030
عملة بي آي مع نموذج نمو مستخدمها الفريد وبنيتها التقنية، أصبحت واحدة من أكثر مشاريع العملات المشفرة المراقبة في السنوات الأخيرة.

تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025
أداء سعر WalletConnects WCT قد جذب انتباه السوق بشكل كبير.

التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم
من المتوقع أن تشهد صناديق تداول العملات المشفرة المتداولة بالعملات المشفرة تبنيًا أوسع وهياكل تداول أكثر نضجًا في السنوات القادمة.

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق
استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025
استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.