Ambire Wallet Thị trường hôm nay
Ambire Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ambire Wallet chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1055. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 711,163,161.1 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của Ambire Wallet tính bằng CNY là ¥529,265,082.4. Trong 24h qua, giá của Ambire Wallet tính bằng CNY đã tăng ¥0.001876, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambire Wallet tính bằng CNY là ¥1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CNY là ¥0.1055 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WALLET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ambire Wallet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01496 | 1.8% |
The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.01496, with a 24-hour trading change of 1.8%, WALLET/USDT Spot is $0.01496 and 1.8%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WALLET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WALLET | 0.1CNY |
2WALLET | 0.21CNY |
3WALLET | 0.31CNY |
4WALLET | 0.42CNY |
5WALLET | 0.52CNY |
6WALLET | 0.63CNY |
7WALLET | 0.73CNY |
8WALLET | 0.84CNY |
9WALLET | 0.94CNY |
10WALLET | 1.05CNY |
1000WALLET | 105.51CNY |
5000WALLET | 527.57CNY |
10000WALLET | 1,055.15CNY |
50000WALLET | 5,275.79CNY |
100000WALLET | 10,551.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WALLET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.47WALLET |
2CNY | 18.95WALLET |
3CNY | 28.43WALLET |
4CNY | 37.9WALLET |
5CNY | 47.38WALLET |
6CNY | 56.86WALLET |
7CNY | 66.34WALLET |
8CNY | 75.81WALLET |
9CNY | 85.29WALLET |
10CNY | 94.77WALLET |
100CNY | 947.72WALLET |
500CNY | 4,738.62WALLET |
1000CNY | 9,477.24WALLET |
5000CNY | 47,386.23WALLET |
10000CNY | 94,772.47WALLET |
Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CNY và CNY sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WALLET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp226.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | ₽1.38RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.15JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.01 USD, 1 WALLET = €0.01 EUR, 1 WALLET = ₹1.25 INR, 1 WALLET = Rp226.94 IDR, 1 WALLET = $0.02 CAD, 1 WALLET = £0.01 GBP, 1 WALLET = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0006602 |
![]() | 0.02693 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.32 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.4162 |
![]() | 70.92 |
![]() | 323.41 |
![]() | 95.1 |
![]() | 257.91 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 0.0006618 |
![]() | 19.96 |
![]() | 2.11 |
![]() | 4.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambire Wallet của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambire Wallet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

ENS Price in 2025: Buying, Staking, and Web3 Wallet Integration
Explore ENS price predictions for 2025, learn how to buy and stake ENS tokens

EVM Wallet: Features, Use Cases, and Market Trends
EVM Wallet not only supports the Ethereum network, but also is compatible with multiple EVM-compatible blockchains

WCT Token: The Core Driving Force of the WalletConnect Network
WalletConnect (WCT) tokens are becoming a key infrastructure for connecting wallets and decentralized applications (DApps)

Best Web3 Wallets for 2025: Safeguarding Your Encryption Journey
Web3 Wallet is by no means just a storage tool for encrypted currency, it is the core entry for your participation in the decentralized ecosystem

Top 5 Web3 Wallet Apps for DeFi and NFTs in 2025
Discover the top Web3 wallet apps of 2025, offering advanced security

Hot Wallet vs Cold Wallet: Choosing the Best Crypto Storage in 2025
Discover the ultimate guide to crypto wallets in 2025.