APY.vision Thị trường hôm nay
APY.vision đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APY.vision chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,416,319.11 VISION, tổng vốn hóa thị trường của APY.vision tính bằng CNY là ¥12,286,415.76. Trong 24h qua, giá của APY.vision tính bằng CNY đã tăng ¥0.009344, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APY.vision tính bằng CNY là ¥51.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6664.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VISION sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VISION sang CNY là ¥1.22 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VISION/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VISION/CNY trong ngày qua.
Giao dịch APY.vision
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VISION/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VISION/-- Spot is $ and 0%, and VISION/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi APY.vision sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VISION sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VISION | 1.22CNY |
2VISION | 2.45CNY |
3VISION | 3.68CNY |
4VISION | 4.91CNY |
5VISION | 6.14CNY |
6VISION | 7.37CNY |
7VISION | 8.6CNY |
8VISION | 9.83CNY |
9VISION | 11.06CNY |
10VISION | 12.29CNY |
100VISION | 122.99CNY |
500VISION | 614.96CNY |
1000VISION | 1,229.92CNY |
5000VISION | 6,149.61CNY |
10000VISION | 12,299.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VISION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.813VISION |
2CNY | 1.62VISION |
3CNY | 2.43VISION |
4CNY | 3.25VISION |
5CNY | 4.06VISION |
6CNY | 4.87VISION |
7CNY | 5.69VISION |
8CNY | 6.5VISION |
9CNY | 7.31VISION |
10CNY | 8.13VISION |
1000CNY | 813.05VISION |
5000CNY | 4,065.29VISION |
10000CNY | 8,130.59VISION |
50000CNY | 40,652.95VISION |
100000CNY | 81,305.9VISION |
Bảng chuyển đổi số tiền VISION sang CNY và CNY sang VISION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VISION sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VISION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1APY.vision phổ biến
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.57INR |
![]() | Rp2,645.27IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.75THB |
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | ₽16.11RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.95TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.11JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VISION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VISION = $0.17 USD, 1 VISION = €0.16 EUR, 1 VISION = ₹14.57 INR, 1 VISION = Rp2,645.27 IDR, 1 VISION = $0.24 CAD, 1 VISION = £0.13 GBP, 1 VISION = ฿5.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0006694 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.69 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4801 |
![]() | 70.91 |
![]() | 20,297.72 |
![]() | 257.91 |
![]() | 416.87 |
![]() | 0.02783 |
![]() | 117.91 |
![]() | 0.0006682 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.1443 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng APY.vision của bạn
Nhập số lượng VISION của bạn
Nhập số lượng VISION của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APY.vision hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APY.vision.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APY.vision sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ APY.vision sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi APY.vision sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến APY.vision (VISION)

VISION代幣:人工智能圖像分析與區塊鏈技術的融合
VISION代幣將人工智慧圖像分析和區塊鏈技術融合,創造出一個創新的生態系統。探索代幣在人工智慧平台上的應用場景,釋放無限潛力。

Gate Web3及Gate Ventures攜手ACG WORLDS於東京鐵塔舉辦Web3 Vision VCxIP高峰會,帶來 Web3知識產權的盛典
Gate Web3及Gate Ventures 宣布將攜手ACG WORLDS於2024年8月28日在東京鐵塔舉辦 Web3 Vision VCxIP 高峰會,作為 WebX 2024 系列活動之一。