AurusXChuyển đổi AurusX (AX) sang Brazilian Real (BRL)

AX/BRL: 1 AX ≈ R$0.4008 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

AurusX Thị trường hôm nay

AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.4008. Với nguồn cung lưu hành là 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AX tính bằng BRL là R$21,702,036.15. Trong 24h qua, giá của AX tính bằng BRL đã giảm R$-0.00167, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AX tính bằng BRL là R$20.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0435.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang BRL

R$0.4008-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang BRL là R$0.4008 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch AurusX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AurusX sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi AX sang BRL

logo AurusXSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1AX
0.4BRL
2AX
0.8BRL
3AX
1.2BRL
4AX
1.6BRL
5AX
2BRL
6AX
2.4BRL
7AX
2.8BRL
8AX
3.2BRL
9AX
3.6BRL
10AX
4BRL
1000AX
400.85BRL
5000AX
2,004.27BRL
10000AX
4,008.54BRL
50000AX
20,042.73BRL
100000AX
40,085.46BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang AX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo AurusX
1BRL
2.49AX
2BRL
4.98AX
3BRL
7.48AX
4BRL
9.97AX
5BRL
12.47AX
6BRL
14.96AX
7BRL
17.46AX
8BRL
19.95AX
9BRL
22.45AX
10BRL
24.94AX
100BRL
249.46AX
500BRL
1,247.33AX
1000BRL
2,494.66AX
5000BRL
12,473.34AX
10000BRL
24,946.69AX

Bảng chuyển đổi số tiền AX sang BRL và BRL sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AurusX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.07 USD, 1 AX = €0.07 EUR, 1 AX = ₹6.16 INR, 1 AX = Rp1,117.95 IDR, 1 AX = $0.1 CAD, 1 AX = £0.06 GBP, 1 AX = ฿2.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0008827
logo ETHETH
0.03494
logo XRPXRP
35.04
logo USDTUSDT
91.92
logo BNBBNB
0.1398
logo SOLSOL
0.5056
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
385.52
logo ADAADA
111.19
logo TRXTRX
333.8
logo STETHSTETH
0.03512
logo WBTCWBTC
0.0008843
logo SUISUI
23.38
logo LINKLINK
5.39
logo AVAXAVAX
3.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng AurusX của bạn

01

Nhập số lượng AX của bạn

Nhập số lượng AX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AurusX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي

عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي

يرأس رموز OMEGAX ثورة الصحة القائمة على الذكاء الاصطناعي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
PAXG عملة: خيار جديد لاستثمار الذهب الرقمي في عام 2025

PAXG عملة: خيار جديد لاستثمار الذهب الرقمي في عام 2025

عملة PAXG: خيار جديد للاستثمار في الذهب الرقمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22
Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22
عملة PAXG: الاختيار الجديد للاستثمار في الذهب الرقمي في عام 2025

عملة PAXG: الاختيار الجديد للاستثمار في الذهب الرقمي في عام 2025

يتناول هذا المقال فوائد PAXG الفريدة، وطرق الاستثمار، وآفاق السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21

Tìm hiểu thêm về AurusX (AX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.