Avocado DAOChuyển đổi Avocado DAO (AVG) sang Thai Baht (THB)

AVG/THB: 1 AVG ≈ ฿0.2549 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Avocado DAO Thị trường hôm nay

Avocado DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVG chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2549. Với nguồn cung lưu hành là 139,283,273.95 AVG, tổng vốn hóa thị trường của AVG tính bằng THB là ฿1,171,066,568.62. Trong 24h qua, giá của AVG tính bằng THB đã giảm ฿-0.002983, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVG tính bằng THB là ฿88.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1642.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVG sang THB

฿0.2549-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVG sang THB là ฿0.2549 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVG/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVG/THB trong ngày qua.

Giao dịch Avocado DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVG/-- Spot is $ and 0%, and AVG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Avocado DAO sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AVG sang THB

logo Avocado DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AVG
0.25THB
2AVG
0.5THB
3AVG
0.76THB
4AVG
1.01THB
5AVG
1.27THB
6AVG
1.52THB
7AVG
1.78THB
8AVG
2.03THB
9AVG
2.29THB
10AVG
2.54THB
1000AVG
254.91THB
5000AVG
1,274.57THB
10000AVG
2,549.14THB
50000AVG
12,745.74THB
100000AVG
25,491.48THB

Bảng chuyển đổi THB sang AVG

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Avocado DAO
1THB
3.92AVG
2THB
7.84AVG
3THB
11.76AVG
4THB
15.69AVG
5THB
19.61AVG
6THB
23.53AVG
7THB
27.46AVG
8THB
31.38AVG
9THB
35.3AVG
10THB
39.22AVG
100THB
392.28AVG
500THB
1,961.43AVG
1000THB
3,922.87AVG
5000THB
19,614.39AVG
10000THB
39,228.78AVG

Bảng chuyển đổi số tiền AVG sang THB và THB sang AVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVG sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang AVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avocado DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVG = $0.01 USD, 1 AVG = €0.01 EUR, 1 AVG = ₹0.65 INR, 1 AVG = Rp117.24 IDR, 1 AVG = $0.01 CAD, 1 AVG = £0.01 GBP, 1 AVG = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6985
logo BTCBTC
0.0001467
logo ETHETH
0.006046
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.41
logo BNBBNB
0.02356
logo SOLSOL
0.09084
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.07
logo ADAADA
20.1
logo TRXTRX
55.9
logo STETHSTETH
0.006019
logo WBTCWBTC
0.0001472
logo SUISUI
4.03
logo LINKLINK
0.9731
logo AVAXAVAX
0.6669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avocado DAO của bạn

01

Nhập số lượng AVG của bạn

Nhập số lượng AVG của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avocado DAO hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avocado DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avocado DAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avocado DAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avocado DAO sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avocado DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avocado DAO (AVG)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
اسم النطاق الجديد لسولاناس توكن SNS في عام 2025: دليل يجب قراءته لمستثمري الويب3

اسم النطاق الجديد لسولاناس توكن SNS في عام 2025: دليل يجب قراءته لمستثمري الويب3

اكتشف الاختراق الثوري لنظام Solana: عملة SNS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Avocado DAO (AVG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.