Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.27. Với nguồn cung lưu hành là 181,121,425 BEAM, tổng vốn hóa thị trường của BEAM tính bằng JPY là ¥137,538,221,648.18. Trong 24h qua, giá của BEAM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2831, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAM tính bằng JPY là ¥616.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAM sang JPY là ¥5.27 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BEAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BEAM/-- Spot is $ and 0%, and BEAM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BEAM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAM | 5.27JPY |
2BEAM | 10.55JPY |
3BEAM | 15.83JPY |
4BEAM | 21.11JPY |
5BEAM | 26.39JPY |
6BEAM | 31.67JPY |
7BEAM | 36.95JPY |
8BEAM | 42.23JPY |
9BEAM | 47.51JPY |
10BEAM | 52.79JPY |
100BEAM | 527.91JPY |
500BEAM | 2,639.55JPY |
1000BEAM | 5,279.1JPY |
5000BEAM | 26,395.51JPY |
10000BEAM | 52,791.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BEAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1894BEAM |
2JPY | 0.3788BEAM |
3JPY | 0.5682BEAM |
4JPY | 0.7577BEAM |
5JPY | 0.9471BEAM |
6JPY | 1.13BEAM |
7JPY | 1.32BEAM |
8JPY | 1.51BEAM |
9JPY | 1.7BEAM |
10JPY | 1.89BEAM |
1000JPY | 189.42BEAM |
5000JPY | 947.13BEAM |
10000JPY | 1,894.26BEAM |
50000JPY | 9,471.3BEAM |
100000JPY | 18,942.61BEAM |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAM sang JPY và JPY sang BEAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BEAM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BEAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.06INR |
![]() | Rp555.52IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.27JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAM = $0.04 USD, 1 BEAM = €0.03 EUR, 1 BEAM = ₹3.06 INR, 1 BEAM = Rp555.52 IDR, 1 BEAM = $0.05 CAD, 1 BEAM = £0.03 GBP, 1 BEAM = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1613 |
![]() | 0.00003351 |
![]() | 0.001399 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.005379 |
![]() | 0.02047 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.87 |
![]() | 4.44 |
![]() | 12.85 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 0.00003361 |
![]() | 0.9142 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 0.1526 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAM)

LAUNCHCOIN,开启去中心化代币发行新模式
LAUNCHCOIN作为代币发射平台Believe的平台币,开创独特的代币发行模式

XRP 价格走势分析:技术面、市场情绪与长期展望
XRP 当前处于技术面与基本面双重驱动的关键节点。

特朗普与比特币:从总统币到国家战略储备的加密革命
Trump 对 Bitcoin 的态度经历了戏剧性转变。

XRP 美元价格:2025 年市场分析与未来展望
短期来看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取决于技术形态与监管进展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代币:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI数据收集
探索Alaya的AGT代币如何推动变革性的Web3 AI数据市场。
Tìm hiểu thêm về Beam (BEAM)

Đây là chuỗi Ethereum Beam và nó sẽ làm thay đổi Ethereum như thế nào?

Tương lai của Ethereum I: Từ Beacon Chain đến Beam Chain

gate Nghiên cứu: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.1.18-2025.1.24)

Một Sự Sâu Sắc Vào Giao Dịch Bí Mật

Giao thức ảo và Tổng quan về các Dự án Hệ sinh thái Tiềm năng của nó
