Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩5,056,658.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KRW đã giảm ₩-36,159, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KRW là ₩5,476,421.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,868,799.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KRW là ₩5,056,658.78 KRW, với sự thay đổi -0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $3,799.05 | -0.66% | |
Giao ngay | $0.03217 | +0.00% | |
Giao ngay | $3,797.3 | -0.63% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,799.55 | -0.40% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,799.05, with a 24-hour trading change of -0.66%, ETH/USDT Spot is $3,799.05 and -0.66%, and ETH/USDT Perpetual is $3,799.55 and -0.40%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ETH sang KRW
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 5,214,284.39KRW |
2ETH | 10,428,568.78KRW |
3ETH | 15,642,853.17KRW |
4ETH | 20,857,137.56KRW |
5ETH | 26,071,421.95KRW |
6ETH | 31,285,706.34KRW |
7ETH | 36,499,990.73KRW |
8ETH | 41,714,275.13KRW |
9ETH | 46,928,559.52KRW |
10ETH | 52,142,843.91KRW |
100ETH | 521,428,439.13KRW |
500ETH | 2,607,142,195.69KRW |
1,000ETH | 5,214,284,391.39KRW |
5,000ETH | 26,071,421,956.96KRW |
10,000ETH | 52,142,843,913.92KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1KRW | 0.0000001917ETH |
2KRW | 0.0000003835ETH |
3KRW | 0.0000005753ETH |
4KRW | 0.0000007671ETH |
5KRW | 0.0000009589ETH |
6KRW | 0.00000115ETH |
7KRW | 0.000001342ETH |
8KRW | 0.000001534ETH |
9KRW | 0.000001726ETH |
10KRW | 0.000001917ETH |
1,000,000,000KRW | 191.78ETH |
5,000,000,000KRW | 958.9ETH |
10,000,000,000KRW | 1,917.8ETH |
50,000,000,000KRW | 9,589.04ETH |
100,000,000,000KRW | 19,178.08ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KRW và KRW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 KRW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,915.04USD |
![]() | €3,507.48EUR |
![]() | ₹327,071.84INR |
![]() | Rp59,390,122.05IDR |
![]() | $5,310.36CAD |
![]() | £2,940.2GBP |
![]() | ฿129,128.98THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽361,783.76RUB |
![]() | R$21,295.08BRL |
![]() | د.إ14,377.98AED |
![]() | ₺133,629.71TRY |
![]() | ¥27,613.56CNY |
![]() | ¥563,772.42JPY |
![]() | $30,503.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,915.04 USD, 1 ETH = €3,507.48 EUR, 1 ETH = ₹327,071.84 INR, 1 ETH = Rp59,390,122.05 IDR, 1 ETH = $5,310.36 CAD, 1 ETH = £2,940.2 GBP, 1 ETH = ฿129,128.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02081 |
![]() | 0.000003179 |
![]() | 0.00009831 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004492 |
![]() | 0.001998 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 88.51 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.00009933 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.4626 |
![]() | 0.008328 |
![]() | 0.000003182 |
![]() | 0.0916 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Ngưỡng thấp và phần thưởng hàng ngày với ETH
Dịch vụ stake ETH do Gate khởi xướng đã thu hút một số lượng lớn người dùng tham gia nhờ vào ngưỡng thấp, tính thanh khoản cao, và cơ chế phân phối lợi nhuận hàng ngày.

ERC là gì? Tìm Hiểu Chuẩn Token Quan Trọng Nhất Trong Hệ Sinh Thái Ethereum
Tìm hiểu cách các chuẩn ERC như ERC-20, ERC-721 hỗ trợ hợp đồng thông minh và phát triển Web3.

Tỷ giá của Ethereum sang Ruble là gì?
Thị trường tiền điện tử toàn cầu đang trải qua sự biến động gia tăng, và tỷ giá của Ethereum so với đồng Ruble Nga đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà nắm giữ tài sản kỹ thuật số và các thương nhân xuyên biên giới.

Gate ETH Khai thác: Tận dụng tối đa ETH đã đặt cọc của bạn và kiếm được lợi nhuận hào phóng
Sản phẩm Khai thác ETH của Gate đã trở thành một điểm vào quan trọng cho người dùng tham gia vào các khoản lợi nhuận của hệ sinh thái ETH nhờ vào ngưỡng thấp, lợi nhuận ổn định và tính thanh khoản mạnh.

Dự đoán giá Ethereum 2025: Liệu ETH có thể vượt qua $10,000?
Đằng sau sự bùng nổ mạnh mẽ của ETH là sự gia tăng lớn của quỹ tổ chức và sự ấm lên liên tục của kỳ vọng ETF.

Sự Chuyển Đổi của Omni Network: Thách Thức và Cơ Hội Sau Khi Tether Ngừng Hỗ Trợ USDT
Với việc Tether thông báo sẽ ngừng hỗ trợ USDT trên nhiều blockchain, bao gồm Omni, vào ngày 1 tháng 9 năm 2025, mạng lưới Omni cũng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.