Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D48.63. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng GMD là D123,317,789,792,363.17. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng GMD đã giảm D-0.8734, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng GMD là D217.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang GMD là D48.63 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.693 | -1.53% | |
![]() Giao ngay | $0.000007412 | -0.54% | |
![]() Giao ngay | $0.6935 | -1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6925 | -1.52% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.693, with a 24-hour trading change of -1.53%, ADA/USDT Spot is $0.693 and -1.53%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6925 and -1.52%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ADA sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 48.63GMD |
2ADA | 97.26GMD |
3ADA | 145.9GMD |
4ADA | 194.53GMD |
5ADA | 243.17GMD |
6ADA | 291.8GMD |
7ADA | 340.44GMD |
8ADA | 389.07GMD |
9ADA | 437.71GMD |
10ADA | 486.34GMD |
100ADA | 4,863.44GMD |
500ADA | 24,317.22GMD |
1000ADA | 48,634.44GMD |
5000ADA | 243,172.22GMD |
10000ADA | 486,344.45GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.02056ADA |
2GMD | 0.04112ADA |
3GMD | 0.06168ADA |
4GMD | 0.08224ADA |
5GMD | 0.1028ADA |
6GMD | 0.1233ADA |
7GMD | 0.1439ADA |
8GMD | 0.1644ADA |
9GMD | 0.185ADA |
10GMD | 0.2056ADA |
10000GMD | 205.61ADA |
50000GMD | 1,028.07ADA |
100000GMD | 2,056.15ADA |
500000GMD | 10,280.77ADA |
1000000GMD | 20,561.55ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang GMD và GMD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.73INR |
![]() | Rp10,482.29IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.79THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽63.85RUB |
![]() | R$3.76BRL |
![]() | د.إ2.54AED |
![]() | ₺23.59TRY |
![]() | ¥4.87CNY |
![]() | ¥99.51JPY |
![]() | $5.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.69 USD, 1 ADA = €0.62 EUR, 1 ADA = ₹57.73 INR, 1 ADA = Rp10,482.29 IDR, 1 ADA = $0.94 CAD, 1 ADA = £0.52 GBP, 1 ADA = ฿22.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SUI chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3185 |
![]() | 0.00007612 |
![]() | 0.004012 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.17 |
![]() | 0.0118 |
![]() | 0.04867 |
![]() | 7.1 |
![]() | 40.27 |
![]() | 10.28 |
![]() | 29.06 |
![]() | 0.004014 |
![]() | 5,170.31 |
![]() | 0.00007612 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.4924 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Trocas de Ativos de Criptografia Recomendadas e Avaliadas
Apresentamos a melhor bolsa de câmbio de moeda virtual do mercado para si

Token CETUS: Explorando a futura estrela das Finanças Descentralizadas
No campo em rápido crescimento das Finanças Descentralizadas (DeFi), o token CETUS está a atrair a atenção de investidores globais com o seu ecossistema único e tecnologia inovadora.

Novo Tipo de Rede (NKN) - Projeto de Infraestrutura para uma Internet Descentralizada
Novo Tipo de Rede, geralmente abreviado para NKN, posiciona-se como 'o TCP/IP da Web3.'

Notícias diárias | Tesla Anunciou Participações em Bitcoin, ETFs Recebeu Grandes Entradas Líquidas, Ajudando o BTC a Romper os $94.000
O ETF Bitcoin spot dos EUA teve um influxo líquido total de $719 milhões ontem

O que é a MANTRA Chain (OM)? Saiba mais sobre a camada 1 construída para ativos do mundo real
A MANTRA Chain - frequentemente chamada de “rede de moedas MANTRA” ou simplesmente Chain OM - é uma camada Cosmos-SDK focada em trazer ativos do mundo real (RWAs) como títulos do Tesouro, crédito privado e fundos tokenizados para a cadeia de forma compatível.

Token OMEGAX: Plataforma de Otimização da Saúde Personalizada impulsionada por IA
Tokens OMEGAX lideram a revolução de saúde impulsionada por IA
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
