CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ADA/ILS: 1 ADA ≈ ₪2.67 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2.67. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng ILS là ₪364,310,069,006.3. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng ILS đã giảm ₪-0.05886, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng ILS là ₪11.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.07268.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang ILS

2.67-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang ILS là ₪2.67 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.7093
-1.3%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007522
-0.66%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.7102
-1.11%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7086
-1.47%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7093, with a 24-hour trading change of -1.3%, ADA/USDT Spot is $0.7093 and -1.3%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7086 and -1.47%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ADA sang ILS

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ADA
2.65ILS
2ADA
5.3ILS
3ADA
7.96ILS
4ADA
10.61ILS
5ADA
13.26ILS
6ADA
15.92ILS
7ADA
18.57ILS
8ADA
21.22ILS
9ADA
23.88ILS
10ADA
26.53ILS
100ADA
265.36ILS
500ADA
1,326.82ILS
1000ADA
2,653.65ILS
5000ADA
13,268.29ILS
10000ADA
26,536.58ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ADA

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1ILS
0.3768ADA
2ILS
0.7536ADA
3ILS
1.13ADA
4ILS
1.5ADA
5ILS
1.88ADA
6ILS
2.26ADA
7ILS
2.63ADA
8ILS
3.01ADA
9ILS
3.39ADA
10ILS
3.76ADA
1000ILS
376.83ADA
5000ILS
1,884.19ADA
10000ILS
3,768.38ADA
50000ILS
18,841.91ADA
100000ILS
37,683.82ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang ILS và ILS sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.7 USD, 1 ADA = €0.63 EUR, 1 ADA = ₹58.72 INR, 1 ADA = Rp10,662.81 IDR, 1 ADA = $0.95 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.86
logo BTCBTC
0.001405
logo ETHETH
0.07354
logo USDTUSDT
132.39
logo XRPXRP
60.3
logo BNBBNB
0.2179
logo SOLSOL
0.8874
logo USDCUSDC
132.49
logo DOGEDOGE
726.17
logo ADAADA
186.66
logo TRXTRX
528.04
logo STETHSTETH
0.07399
logo SMARTSMART
96,982.86
logo WBTCWBTC
0.001405
logo SUISUI
38.3
logo LINKLINK
8.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.