Ceres Thị trường hôm nay
Ceres đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CERES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.88. Với nguồn cung lưu hành là 22,988.12 CERES, tổng vốn hóa thị trường của CERES tính bằng EUR là €141,704.59. Trong 24h qua, giá của CERES tính bằng EUR đã giảm €-6.7, biểu thị mức giảm -49.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CERES tính bằng EUR là €285.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CERES sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CERES sang EUR là €6.88 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -49.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CERES/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CERES/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ceres
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CERES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CERES/-- Spot is $ and 0%, and CERES/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ceres sang Euro
Bảng chuyển đổi CERES sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CERES | 6.88EUR |
2CERES | 13.76EUR |
3CERES | 20.64EUR |
4CERES | 27.52EUR |
5CERES | 34.4EUR |
6CERES | 41.28EUR |
7CERES | 48.16EUR |
8CERES | 55.04EUR |
9CERES | 61.92EUR |
10CERES | 68.8EUR |
100CERES | 688.05EUR |
500CERES | 3,440.25EUR |
1000CERES | 6,880.51EUR |
5000CERES | 34,402.56EUR |
10000CERES | 68,805.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CERES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1453CERES |
2EUR | 0.2906CERES |
3EUR | 0.436CERES |
4EUR | 0.5813CERES |
5EUR | 0.7266CERES |
6EUR | 0.872CERES |
7EUR | 1.01CERES |
8EUR | 1.16CERES |
9EUR | 1.3CERES |
10EUR | 1.45CERES |
1000EUR | 145.33CERES |
5000EUR | 726.69CERES |
10000EUR | 1,453.38CERES |
50000EUR | 7,266.9CERES |
100000EUR | 14,533.8CERES |
Bảng chuyển đổi số tiền CERES sang EUR và EUR sang CERES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CERES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang CERES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ceres phổ biến
Ceres | 1 CERES |
---|---|
![]() | $7.68USD |
![]() | €6.88EUR |
![]() | ₹641.61INR |
![]() | Rp116,503.57IDR |
![]() | $10.42CAD |
![]() | £5.77GBP |
![]() | ฿253.31THB |
Ceres | 1 CERES |
---|---|
![]() | ₽709.7RUB |
![]() | R$41.77BRL |
![]() | د.إ28.2AED |
![]() | ₺262.14TRY |
![]() | ¥54.17CNY |
![]() | ¥1,105.93JPY |
![]() | $59.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CERES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CERES = $7.68 USD, 1 CERES = €6.88 EUR, 1 CERES = ₹641.61 INR, 1 CERES = Rp116,503.57 IDR, 1 CERES = $10.42 CAD, 1 CERES = £5.77 GBP, 1 CERES = ฿253.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 558.01 |
![]() | 234.1 |
![]() | 0.8647 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,515.08 |
![]() | 736.27 |
![]() | 2,044.16 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.005399 |
![]() | 144.7 |
![]() | 35.02 |
![]() | 23.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ceres của bạn
Nhập số lượng CERES của bạn
Nhập số lượng CERES của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ceres hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ceres.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ceres sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ceres
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ceres sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ceres sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ceres sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ceres sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ceres (CERES)

LAUNCHCOIN, meluncurkan model baru penerbitan token terdesentralisasi
LAUNCHCOIN, sebagai koin platform dari platform penerbitan token Believe, memimpin model penerbitan token yang unik

Analisis Kecenderungan Harga XRP dan Prospek Jangka Panjang
XRP saat ini berada di persimpangan kunci yang didorong oleh faktor teknis dan fundamental.

Trump dan Bitcoin: Dari Koin TRUMP hingga Revolusi Enkripsi
Sikap Trump terhadap Bitcoin telah mengalami perubahan dramatis.

Harga XRP USD: Analisis Pasar dan Prospek di Masa Depan untuk Tahun 2025
Dalam jangka pendek, apakah XRP dapat menembus $4.50 pada bulan Juni tergantung pada pola teknis dan kemajuan regulasi.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Mengubah Revolusi Pengumpulan Data Kecerdasan Buatan pada Platform Web3 Alayas pada Tahun 2025
Temukan bagaimana token AGT Alayas menggerakkan pasar data AI Web3 revolusioner.