ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Polish Złoty (PLN)

LINK/PLN: 1 LINK ≈ zł51.9 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł51.9. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PLN là zł130,555,035,008.78. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PLN đã giảm zł-0.5197, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PLN là zł201.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5672.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN

51.9-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł51.9 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.55, with a 24-hour trading change of -1.33%, LINK/USDT Spot is $13.55 and -1.33%, and LINK/USDT Perpetual is $13.55 and -1.09%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi LINK sang PLN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1LINK
51.9PLN
2LINK
103.8PLN
3LINK
155.7PLN
4LINK
207.6PLN
5LINK
259.5PLN
6LINK
311.4PLN
7LINK
363.3PLN
8LINK
415.21PLN
9LINK
467.11PLN
10LINK
519.01PLN
100LINK
5,190.13PLN
500LINK
25,950.68PLN
1000LINK
51,901.37PLN
5000LINK
259,506.89PLN
10000LINK
519,013.79PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang LINK

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PLN
0.01926LINK
2PLN
0.03853LINK
3PLN
0.0578LINK
4PLN
0.07706LINK
5PLN
0.09633LINK
6PLN
0.1156LINK
7PLN
0.1348LINK
8PLN
0.1541LINK
9PLN
0.1734LINK
10PLN
0.1926LINK
10000PLN
192.67LINK
50000PLN
963.36LINK
100000PLN
1,926.73LINK
500000PLN
9,633.65LINK
1000000PLN
19,267.31LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.56 USD, 1 LINK = €12.15 EUR, 1 LINK = ₹1,132.67 INR, 1 LINK = Rp205,671.28 IDR, 1 LINK = $18.39 CAD, 1 LINK = £10.18 GBP, 1 LINK = ฿447.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
7.08
logo BTCBTC
0.001247
logo ETHETH
0.05223
logo USDTUSDT
130.52
logo XRPXRP
59.83
logo BNBBNB
0.2017
logo SOLSOL
0.8671
logo USDCUSDC
130.71
logo DOGEDOGE
718.68
logo TRXTRX
467.91
logo ADAADA
196.32
logo STETHSTETH
0.05206
logo WBTCWBTC
0.001246
logo HYPEHYPE
3.73
logo SUISUI
41.04
logo LINKLINK
9.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.