ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼50.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng SAR là ﷼124,173,413,478.9. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng SAR đã tăng ﷼6.59, biểu thị mức tăng +15.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng SAR là ﷼197.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.5556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang SAR là ﷼50.39 SAR, với sự thay đổi +15.100000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/SAR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.49 | +16.800000% | |
![]() Giao ngay | $0.005517 | +5.810000% | |
![]() Giao ngay | $13.49 | +16.800000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.47 | +16.970000% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.49, with a 24-hour trading change of +16.800000%, LINK/USDT Spot is $13.49 and +16.800000%, and LINK/USDT Perpetual is $13.47 and +16.970000%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi LINK sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 49.68SAR |
2LINK | 99.36SAR |
3LINK | 149.04SAR |
4LINK | 198.72SAR |
5LINK | 248.4SAR |
6LINK | 298.08SAR |
7LINK | 347.76SAR |
8LINK | 397.44SAR |
9LINK | 447.12SAR |
10LINK | 496.8SAR |
100LINK | 4,968SAR |
500LINK | 24,840SAR |
1000LINK | 49,680SAR |
5000LINK | 248,400SAR |
10000LINK | 496,800SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.02012LINK |
2SAR | 0.04025LINK |
3SAR | 0.06038LINK |
4SAR | 0.08051LINK |
5SAR | 0.1006LINK |
6SAR | 0.1207LINK |
7SAR | 0.1409LINK |
8SAR | 0.161LINK |
9SAR | 0.1811LINK |
10SAR | 0.2012LINK |
10000SAR | 201.28LINK |
50000SAR | 1,006.44LINK |
100000SAR | 2,012.88LINK |
500000SAR | 10,064.41LINK |
1000000SAR | 20,128.82LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang SAR và SAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $13.25USD |
![]() | €11.87EUR |
![]() | ₹1,106.77INR |
![]() | Rp200,968.66IDR |
![]() | $17.97CAD |
![]() | £9.95GBP |
![]() | ฿436.96THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,224.23RUB |
![]() | R$72.06BRL |
![]() | د.إ48.65AED |
![]() | ₺452.19TRY |
![]() | ¥93.44CNY |
![]() | ¥1,907.73JPY |
![]() | $103.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.25 USD, 1 LINK = €11.87 EUR, 1 LINK = ₹1,106.77 INR, 1 LINK = Rp200,968.66 IDR, 1 LINK = $17.97 CAD, 1 LINK = £9.95 GBP, 1 LINK = ฿436.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.14 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 0.0549 |
![]() | 133.27 |
![]() | 60.96 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 0.923 |
![]() | 133.4 |
![]() | 25,161.98 |
![]() | 489.04 |
![]() | 814.54 |
![]() | 0.05486 |
![]() | 228.19 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 3.5 |
![]() | 48.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): доминирование данных оракула и прогноз роста на 2025 год
Chainlink продолжает выделяться в 2025 году как ведущая децентрализованная.oracle сеть, обеспечивающая информационную основу Web3.

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году
Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Последние новости Chainlink: расширение экосистемы и перспективы рынка
Chainlink продвигает интеграцию смарт-контрактов и данных реального мира на новый уровень.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Свяжет ли BNB Chain Link цепь SOL для оживления онлайн-экосистемы?
Эта статья анализирует партию новых монет с сильными эффектами создания богатства на цепи в последнее время.

Что такое VIDT Datalink (VIDT)? Узнайте о платформе VIDT Datalink и токене VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - это децентрализованная блокчейн-платформа, которая обеспечивает безопасную и прозрачную верификацию цифровых активов и документов.