Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.105. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng INR là ₹179,990,008.36. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng INR đã giảm ₹-0.0008233, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng INR là ₹132.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang INR là ₹0.105 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001253 | -0.11% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.001253, with a 24-hour trading change of -0.11%, CROS/USDT Spot is $0.001253 and -0.11%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0.1INR |
2CROS | 0.21INR |
3CROS | 0.31INR |
4CROS | 0.42INR |
5CROS | 0.52INR |
6CROS | 0.63INR |
7CROS | 0.73INR |
8CROS | 0.84INR |
9CROS | 0.94INR |
10CROS | 1.05INR |
1000CROS | 105.09INR |
5000CROS | 525.48INR |
10000CROS | 1,050.96INR |
50000CROS | 5,254.81INR |
100000CROS | 10,509.63INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 9.51CROS |
2INR | 19.03CROS |
3INR | 28.54CROS |
4INR | 38.06CROS |
5INR | 47.57CROS |
6INR | 57.09CROS |
7INR | 66.6CROS |
8INR | 76.12CROS |
9INR | 85.63CROS |
10INR | 95.15CROS |
100INR | 951.5CROS |
500INR | 4,757.53CROS |
1000INR | 9,515.07CROS |
5000INR | 47,575.39CROS |
10000INR | 95,150.79CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang INR và INR sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.11 INR, 1 CROS = Rp19.08 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2748 |
![]() | 0.00005674 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.009165 |
![]() | 0.03402 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.48 |
![]() | 7.75 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.00233 |
![]() | 0.00005663 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 0.254 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Weekly Web3 Research|The Market Rose Across the Board
90% من الشركات النقدية المستطلعة يتوقعون الامتثال للقواعد بحلول منتصف عام 2025

هل قصة بيتكوين لدى MicroStrategy أسطورة عملية رأس المال أم مقامرة خطرة؟
حققت MicroStrategy تحولًا من خلال استثمار البيتكوين، ولكن مصيرها المستقبلي يعتمد على أسعار البيتكوين، مواجهة مخاطر عالية وعدم تحديد.

عملة WIZZ: ثورة الاجتماعي-في في لعبة Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
يحلل المقال وظيفة Wizzwoods عبر السلسلة، واقتصاد الرموز، واللعب بتفصيل.

عملة DREAMS: كيف إطار Daydreams Cross-Chain يقوم بثورة في تشغيل محتوى داخل السلسلة
عملة DREAMS تقود تحولًا في تشغيل المحتوى عبر السلاسل. إطار Daydreams Generative، بالاشتراك مع نظام التشغيل ELIZA و LangChain، يكسر الحواجز أمام محتوى داخل السلسلة.

Bellscoin: العملة المشفرة المستوحاة من لعبة Animal Crossing من مبتكر Dogecoin
من تفكير مؤسس Dogecoin Billy Marcus، تم إطلاق Bellscoin (BELLS) في عام 2013 كعملة رقمية فريدة مستوحاة من لعبة نينتندو الشهيرة Animal Crossing.

الأخبار اليومية | زادت MicroStrategy المقتنيات من 55،500 BTC، ودفعت ETH طبقة 2 للارتفاع بشكل جماعي
أظهرت ETH أداءًا قويًا_ ارتفع قطاع الطبقة 2 بشكل جماعي_ زادت MicroStrategy مقتنياتها من 55500 BTC.