Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽8.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,076,820,696.92 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng RUB là ₽24,122,715,041,320.62. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng RUB đã tăng ₽0.2862, biểu thị mức tăng +3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng RUB là ₽89.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang RUB là ₽8.39 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09083 | 3.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09084 | 3.84% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09083, with a 24-hour trading change of 3.69%, CRO/USDT Spot is $0.09083 and 3.69%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09084 and 3.84%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi CRO sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 8.39RUB |
2CRO | 16.79RUB |
3CRO | 25.19RUB |
4CRO | 33.59RUB |
5CRO | 41.99RUB |
6CRO | 50.39RUB |
7CRO | 58.79RUB |
8CRO | 67.19RUB |
9CRO | 75.59RUB |
10CRO | 83.99RUB |
100CRO | 839.99RUB |
500CRO | 4,199.97RUB |
1000CRO | 8,399.95RUB |
5000CRO | 41,999.75RUB |
10000CRO | 83,999.5RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.119CRO |
2RUB | 0.238CRO |
3RUB | 0.3571CRO |
4RUB | 0.4761CRO |
5RUB | 0.5952CRO |
6RUB | 0.7142CRO |
7RUB | 0.8333CRO |
8RUB | 0.9523CRO |
9RUB | 1.07CRO |
10RUB | 1.19CRO |
1000RUB | 119.04CRO |
5000RUB | 595.24CRO |
10000RUB | 1,190.48CRO |
50000RUB | 5,952.41CRO |
100000RUB | 11,904.83CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang RUB và RUB sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.59INR |
![]() | Rp1,378.93IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.4RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.1TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.09JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.59 INR, 1 CRO = Rp1,378.93 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3522 |
![]() | 0.00005165 |
![]() | 0.002145 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008392 |
![]() | 0.03722 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,580.88 |
![]() | 19.64 |
![]() | 31.78 |
![]() | 0.002147 |
![]() | 9.03 |
![]() | 0.00005169 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 1.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

CROAK Price Falls After Hype – Is the Frog Buzz Over?
After leading a memecoin revival in early June 2025, the CROAK price today has pulled back significantly.

Moonbeam 2025: GLMR Price Outlook & Cross‑Chain Ecosystem Growth
Explore GLMR’s 2025 price forecast and how Moonbeam powers cross-chain smart contract adoption.

Cross-chain bridges: the key technology connecting the blockchain world
Cross-chain bridges are a protocol or technology that allows the transfer of assets, data, or information between different blockchain networks.

Trump Crypto News: A Cross-Border Experiment Between Politics and Finance
The price fluctuations of TRUMP tokens are closely linked to Trumps policy directions.

STMX Rebounds: StormX Gains from Cashback & Micro-Task Boom
In 2025, STMX draws fresh interest as users flock to StormX for crypto cashback and micro-task rewards.

Axelar Network in 2025: Innovating cross-chain solutions for the Web3 space.
Explore Axelar Networks transformative cross-chain solutions in 2025.