Day By DayChuyển đổi Day By Day (DBD) sang Indian Rupee (INR)

DBD/INR: 1 DBD ≈ ₹0.09255 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Day By Day Thị trường hôm nay

Day By Day đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Day By Day chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09255. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DBD, tổng vốn hóa thị trường của Day By Day tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Day By Day tính bằng INR đã tăng ₹0.001548, biểu thị mức tăng +1.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Day By Day tính bằng INR là ₹33.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBD sang INR

0.09255+1.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBD sang INR là ₹0.09255 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Day By Day

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBD/-- Spot is $ and 0%, and DBD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Day By Day sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DBD sang INR

logo Day By DaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DBD
0.09INR
2DBD
0.18INR
3DBD
0.27INR
4DBD
0.37INR
5DBD
0.46INR
6DBD
0.55INR
7DBD
0.64INR
8DBD
0.74INR
9DBD
0.83INR
10DBD
0.92INR
10000DBD
925.54INR
50000DBD
4,627.74INR
100000DBD
9,255.49INR
500000DBD
46,277.47INR
1000000DBD
92,554.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang DBD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Day By Day
1INR
10.8DBD
2INR
21.6DBD
3INR
32.41DBD
4INR
43.21DBD
5INR
54.02DBD
6INR
64.82DBD
7INR
75.63DBD
8INR
86.43DBD
9INR
97.23DBD
10INR
108.04DBD
100INR
1,080.43DBD
500INR
5,402.19DBD
1000INR
10,804.39DBD
5000INR
54,021.95DBD
10000INR
108,043.91DBD

Bảng chuyển đổi số tiền DBD sang INR và INR sang DBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DBD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Day By Day phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBD = $0 USD, 1 DBD = €0 EUR, 1 DBD = ₹0.09 INR, 1 DBD = Rp16.81 IDR, 1 DBD = $0 CAD, 1 DBD = £0 GBP, 1 DBD = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2776
logo BTCBTC
0.00005833
logo ETHETH
0.002432
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.41
logo BNBBNB
0.009248
logo SOLSOL
0.03524
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.89
logo ADAADA
7.58
logo TRXTRX
22.77
logo STETHSTETH
0.002443
logo WBTCWBTC
0.00005832
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3678
logo AVAXAVAX
0.2493

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Day By Day của bạn

01

Nhập số lượng DBD của bạn

Nhập số lượng DBD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Day By Day hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Day By Day.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Day By Day sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Day By Day

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Day By Day sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Day By Day sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Day By Day (DBD)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.