Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.84. Với nguồn cung lưu hành là 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng JPY là ¥744,955,278,510.38. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2013, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng JPY là ¥23.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang JPY là ¥8.84 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06116 | -1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06115 | -1.92% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.06116, with a 24-hour trading change of -1.82%, EDGE/USDT Spot is $0.06116 and -1.82%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.06115 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EDGE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 8.84JPY |
2EDGE | 17.68JPY |
3EDGE | 26.52JPY |
4EDGE | 35.37JPY |
5EDGE | 44.21JPY |
6EDGE | 53.05JPY |
7EDGE | 61.9JPY |
8EDGE | 70.74JPY |
9EDGE | 79.58JPY |
10EDGE | 88.43JPY |
100EDGE | 884.31JPY |
500EDGE | 4,421.57JPY |
1000EDGE | 8,843.14JPY |
5000EDGE | 44,215.72JPY |
10000EDGE | 88,431.44JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.113EDGE |
2JPY | 0.2261EDGE |
3JPY | 0.3392EDGE |
4JPY | 0.4523EDGE |
5JPY | 0.5654EDGE |
6JPY | 0.6784EDGE |
7JPY | 0.7915EDGE |
8JPY | 0.9046EDGE |
9JPY | 1.01EDGE |
10JPY | 1.13EDGE |
1000JPY | 113.08EDGE |
5000JPY | 565.4EDGE |
10000JPY | 1,130.81EDGE |
50000JPY | 5,654.09EDGE |
100000JPY | 11,308.19EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang JPY và JPY sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.13INR |
![]() | Rp931.57IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.03THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽5.67RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.1TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.84JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.06 USD, 1 EDGE = €0.06 EUR, 1 EDGE = ₹5.13 INR, 1 EDGE = Rp931.57 IDR, 1 EDGE = $0.08 CAD, 1 EDGE = £0.05 GBP, 1 EDGE = ฿2.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1539 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.001922 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.00573 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.13 |
![]() | 4.81 |
![]() | 14.05 |
![]() | 0.00192 |
![]() | 2,536.29 |
![]() | 0.00003673 |
![]() | 0.943 |
![]() | 0.233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Token EDGE: Aset Inti dari Platform Perdagangan Multi-Chain yang Definitif
Artikel tersebut menjelaskan kemampuan dukungan multi-rantai Definitives, fungsi perdagangan canggih, dan latar belakang tim profesionalnya.

Aethir Edge dan Potensi dari Tren DePin di Musim Bull Run yang Akan Datang
Salah satu tren paling menarik untuk diawasi dalam musim lonjakan yang akan datang adalah DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), tren yang memanfaatkan blockchain untuk merevolusi cara infrastruktur fisik dikelola dan dioperasikan.

Ripple USD (RLUSD): Mata uang stabil untuk pembayaran lintas batas berdasarkan XRP Ledger dan Ethereum
Ripple USD (RLUSD) sedang membentuk ulang masa depan pembayaran lintas batas.

N3 Token: Bagaimana Network3 Mengubah Ekosistem AI Edge Terdesentralisasi
Token N3 mendorong revolusi AI edge terdesentralisasi Network3, melewati batasan tradisional, dengan lebih dari 600.000 node yang mencakup 188 negara di seluruh dunia.

Token AiSTR: Bagaimana Hedge Fund AI Memanfaatkan cbBTC untuk Maksimalkan Paparan Risiko Bitcoin
Token AiSTR: Hedge fund AI pertama yang merevolusi investasi cryptocurrency. Maksimalkan paparan risiko Bitcoin melalui pemegang cbBTC, dengan strategi investasi yang didorong oleh AI yang mengubah lanskap industri.

Token KRA: Jelajahi Kira Kuru's AI Hedge Fund Kripto
Jelajahi dunia revolusioner Kira Kuru, seorang manajer dana lindung yang didukung AI yang sedang mengubah investasi kripto.
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
