EdgeChuyển đổi Edge (EDGE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EDGE/IDR: 1 EDGE ≈ Rp14,619.18 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Edge Thị trường hôm nay

Edge đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,619.18. Với nguồn cung lưu hành là 40,839,282.22 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng IDR là Rp9,056,891,029,523,592.86. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng IDR đã giảm Rp-36.94, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng IDR là Rp23,057.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp120.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang IDR

Rp14,619.18-3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Edge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EdgeEDGE/USDT
Giao ngay
$0.05937
-4.11%
logo EdgeEDGE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06
-4.32%

The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.05937, with a 24-hour trading change of -4.11%, EDGE/USDT Spot is $0.05937 and -4.11%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.06 and -4.32%.

Bảng chuyển đổi Edge sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EDGE sang IDR

logo EdgeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EDGE
14,619.18IDR
2EDGE
29,238.36IDR
3EDGE
43,857.54IDR
4EDGE
58,476.72IDR
5EDGE
73,095.9IDR
6EDGE
87,715.08IDR
7EDGE
102,334.26IDR
8EDGE
116,953.44IDR
9EDGE
131,572.62IDR
10EDGE
146,191.8IDR
100EDGE
1,461,918.04IDR
500EDGE
7,309,590.24IDR
1000EDGE
14,619,180.48IDR
5000EDGE
73,095,902.41IDR
10000EDGE
146,191,804.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EDGE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Edge
1IDR
0.0000684EDGE
2IDR
0.0001368EDGE
3IDR
0.0002052EDGE
4IDR
0.0002736EDGE
5IDR
0.000342EDGE
6IDR
0.0004104EDGE
7IDR
0.0004788EDGE
8IDR
0.0005472EDGE
9IDR
0.0006156EDGE
10IDR
0.000684EDGE
10000000IDR
684.03EDGE
50000000IDR
3,420.16EDGE
100000000IDR
6,840.32EDGE
500000000IDR
34,201.64EDGE
1000000000IDR
68,403.28EDGE

Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang IDR và IDR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Edge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.96 USD, 1 EDGE = €0.86 EUR, 1 EDGE = ₹80.02 INR, 1 EDGE = Rp14,530.86 IDR, 1 EDGE = $1.3 CAD, 1 EDGE = £0.72 GBP, 1 EDGE = ฿31.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001522
logo BTCBTC
0.0000003435
logo ETHETH
0.00001785
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01492
logo BNBBNB
0.00005515
logo SOLSOL
0.0002253
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1872
logo ADAADA
0.04693
logo TRXTRX
0.1327
logo STETHSTETH
0.00001787
logo WBTCWBTC
0.0000003443
logo SMARTSMART
26.84
logo SUISUI
0.01034
logo LINKLINK
0.002324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Edge của bạn

01

Nhập số lượng EDGE của bạn

Nhập số lượng EDGE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Edge

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain

While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform

EDGE tokens lead a new era of DeFi trading

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
EDGE Token: The Core Asset of the Definitive Multi-Chain Trading Platform

EDGE Token: The Core Asset of the Definitive Multi-Chain Trading Platform

The article details Definitives multi-chain support capabilities, advanced trading functions and the background of its professional team.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
What is SUI? Get Complete and Useful Knowledge About the SUI Ecosystem

What is SUI? Get Complete and Useful Knowledge About the SUI Ecosystem

One such project that has garnered significant attention is SUI. If you’re someone looking to dive deep into the world of crypto, blockchain, and airdrops, understanding SUI and its ecosystem is essential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
Aethir Edge and the Potential of the DePin Trend in the Upcoming Bull Run Season

Aethir Edge and the Potential of the DePin Trend in the Upcoming Bull Run Season

One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
Ripple USD (RLUSD): A stable currency for cross-border payments based on XRP Ledger and Ethereum

Ripple USD (RLUSD): A stable currency for cross-border payments based on XRP Ledger and Ethereum

Ripple USD (RLUSD) is reshaping the future of cross-border payments.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14

Tìm hiểu thêm về Edge (EDGE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.