ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYSIA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của ELYSIA tính bằng CNY là ¥1,596,798,078.56. Trong 24h qua, giá của ELYSIA tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002164, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYSIA tính bằng CNY là ¥0.1389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang CNY là ¥0.03327 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004713 | 0.04% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004713, with a 24-hour trading change of 0.04%, EL/USDT Spot is $0.004713 and 0.04%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.03CNY |
2EL | 0.06CNY |
3EL | 0.09CNY |
4EL | 0.13CNY |
5EL | 0.16CNY |
6EL | 0.19CNY |
7EL | 0.23CNY |
8EL | 0.26CNY |
9EL | 0.29CNY |
10EL | 0.33CNY |
10000EL | 332.48CNY |
50000EL | 1,662.43CNY |
100000EL | 3,324.87CNY |
500000EL | 16,624.39CNY |
1000000EL | 33,248.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 30.07EL |
2CNY | 60.15EL |
3CNY | 90.22EL |
4CNY | 120.3EL |
5CNY | 150.38EL |
6CNY | 180.45EL |
7CNY | 210.53EL |
8CNY | 240.61EL |
9CNY | 270.68EL |
10CNY | 300.76EL |
100CNY | 3,007.62EL |
500CNY | 15,038.14EL |
1000CNY | 30,076.28EL |
5000CNY | 150,381.43EL |
10000CNY | 300,762.87EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang CNY và CNY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.39 INR, 1 EL = Rp71.57 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0006503 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.79 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 70.92 |
![]() | 317.64 |
![]() | 94.24 |
![]() | 257.15 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 0.0006516 |
![]() | 19.05 |
![]() | 2 |
![]() | 4.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.

KERNEL/BTC được ra mắt: Cơ sở Restaking gặp tiêu chuẩn Bitcoin
Việc niêm yết KERNEL/BTC trên Gate mang đến cho người dùng cách mạnh mẽ để khám phá hệ sinh thái restaking của KernelDAO mà không cần rời khỏi nền kinh tế Bitcoin.

Bee Network 2025 release: Mobile Mining and Ecosystem Popularization
Khám phá khai thác di động cách mạng được Bee Network ra mắt vào năm 2025.

Dự đoán giá và triển vọng của Stellar Lumens (XLM) cho năm 2025
Khám phá dự đoán giá Stellar Lumen cho năm 2025

Michael Saylor: Một Tín Đồ Sùng Bái của Bitcoin
Michael Saylor là cộng sự sáng lập và chủ tịch của Strategy, nắm giữ hơn 550,000 BTC.

Giá TFUEL vào năm 2025: Phân tích, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của TFUEL vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để đạt được lợi nhuận tối đa