Ethereum (Wormhole)ETH sang ZMW:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK66,239.13 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK66,239.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-2,112.05, biểu thị mức giảm -3.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK107,938.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,856.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK66,239.13-3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK66,239.13 ZMW, với sự thay đổi -3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$2,518.77
-2.33%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02327
-1.43%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$2,519.7
-2.33%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,517.2
-2.31%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,518.77, with a 24-hour trading change of -2.33%, ETH/USDT Spot is $2,518.77 and -2.33%, and ETH/USDT Perpetual is $2,517.2 and -2.31%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
66,239.13ZMW
2ETH
132,478.26ZMW
3ETH
198,717.39ZMW
4ETH
264,956.52ZMW
5ETH
331,195.66ZMW
6ETH
397,434.79ZMW
7ETH
463,673.92ZMW
8ETH
529,913.05ZMW
9ETH
596,152.19ZMW
10ETH
662,391.32ZMW
100ETH
6,623,913.23ZMW
500ETH
33,119,566.19ZMW
1000ETH
66,239,132.39ZMW
5000ETH
331,195,661.98ZMW
10000ETH
662,391,323.96ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.00001509ETH
2ZMW
0.00003019ETH
3ZMW
0.00004529ETH
4ZMW
0.00006038ETH
5ZMW
0.00007548ETH
6ZMW
0.00009058ETH
7ZMW
0.0001056ETH
8ZMW
0.0001207ETH
9ZMW
0.0001358ETH
10ZMW
0.0001509ETH
10000000ZMW
150.96ETH
50000000ZMW
754.84ETH
100000000ZMW
1,509.68ETH
500000000ZMW
7,548.4ETH
1000000000ZMW
15,096.81ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,515.27 USD, 1 ETH = €2,253.43 EUR, 1 ETH = ₹210,131.69 INR, 1 ETH = Rp38,155,981.11 IDR, 1 ETH = $3,411.71 CAD, 1 ETH = £1,888.97 GBP, 1 ETH = ฿82,960.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.23
logo BTCBTC
0.0001755
logo ETHETH
0.007539
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.54
logo BNBBNB
0.02899
logo SOLSOL
0.1282
logo USDCUSDC
18.99
logo SMARTSMART
4,903.35
logo TRXTRX
67.14
logo DOGEDOGE
116.43
logo STETHSTETH
0.007533
logo ADAADA
32.84
logo WBTCWBTC
0.0001758
logo HYPEHYPE
0.4836
logo SUISUI
6.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Zambian Kwacha (ZMW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.