Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh321,047.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,721,763.35 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KES là KSh5,001,225,677,583,736.9. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KES đã tăng KSh3,084.11, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,484.83 | 1.12% | |
![]() Giao ngay | $0.02376 | -0.31% | |
![]() Giao ngay | $2,487.5 | 1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,483.6 | 1.09% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,484.83, with a 24-hour trading change of 1.12%, ETH/USDT Spot is $2,484.83 and 1.12%, and ETH/USDT Perpetual is $2,483.6 and 1.09%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ETH sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 321,047.19KES |
2ETH | 642,094.39KES |
3ETH | 963,141.59KES |
4ETH | 1,284,188.79KES |
5ETH | 1,605,235.98KES |
6ETH | 1,926,283.18KES |
7ETH | 2,247,330.38KES |
8ETH | 2,568,377.58KES |
9ETH | 2,889,424.77KES |
10ETH | 3,210,471.97KES |
100ETH | 32,104,719.76KES |
500ETH | 160,523,598.8KES |
1000ETH | 321,047,197.61KES |
5000ETH | 1,605,235,988.07KES |
10000ETH | 3,210,471,976.14KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.000003114ETH |
2KES | 0.000006229ETH |
3KES | 0.000009344ETH |
4KES | 0.00001245ETH |
5KES | 0.00001557ETH |
6KES | 0.00001868ETH |
7KES | 0.0000218ETH |
8KES | 0.00002491ETH |
9KES | 0.00002803ETH |
10KES | 0.00003114ETH |
100000000KES | 311.48ETH |
500000000KES | 1,557.4ETH |
1000000000KES | 3,114.8ETH |
5000000000KES | 15,574.03ETH |
10000000000KES | 31,148.06ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,487.98USD |
![]() | €2,228.98EUR |
![]() | ₹207,851.82INR |
![]() | Rp37,741,999.03IDR |
![]() | $3,374.7CAD |
![]() | £1,868.47GBP |
![]() | ฿82,060.55THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽229,911RUB |
![]() | R$13,532.87BRL |
![]() | د.إ9,137.11AED |
![]() | ₺84,920.73TRY |
![]() | ¥17,548.22CNY |
![]() | ¥358,273.35JPY |
![]() | $19,384.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,487.98 USD, 1 ETH = €2,228.98 EUR, 1 ETH = ₹207,851.82 INR, 1 ETH = Rp37,741,999.03 IDR, 1 ETH = $3,374.7 CAD, 1 ETH = £1,868.47 GBP, 1 ETH = ฿82,060.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.209 |
![]() | 0.00003693 |
![]() | 0.001557 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.00598 |
![]() | 0.02563 |
![]() | 3.87 |
![]() | 21.14 |
![]() | 13.96 |
![]() | 5.83 |
![]() | 0.001557 |
![]() | 0.00003718 |
![]() | 0.1137 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.2772 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá ETH hôm nay: Phân tích xu hướng Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto tháng 6/2025
Ethereum (ETH), nền tảng hợp đồng thông minh lớn nhất thế giới, đang trải qua giai đoạn tích lũy quanh vùng giá $2.600 sau nhiều phiên biến động.

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới
Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.

Ethereum ETFs là gì? Những điều cần biết về quỹ ETF Ethereum
Khi Ethereum ngày càng khẳng định vị thế trong thế giới blockchain, ngày càng nhiều nhà đầu tư truyền thống bắt đầu quan tâm đến Ethereum ETFs như một cách tiếp cận dễ dàng hơn vào thị trường crypto.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
